I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
694,306
|
11,205
|
14,924
|
16,861
|
9,826
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-42,100
|
-2,656
|
-4,041
|
-4,098
|
-2,647
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-18,920
|
-4,799
|
-5,414
|
-6,322
|
-4,085
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
29,058
|
11,768
|
14,361
|
7,577
|
5,604
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-30,265
|
-14,180
|
-19,180
|
-14,801
|
-8,540
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,124
|
1,337
|
649
|
-783
|
158
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-60
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-60
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,451
|
-2,007
|
-120
|
-19
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-16,451
|
-2,007
|
-120
|
-19
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
613
|
-670
|
529
|
-802
|
158
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
|
1,491
|
821
|
1,350
|
548
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,491
|
821
|
1,350
|
548
|
707
|