I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
108
|
-6,070
|
-43,499
|
-642
|
-3,212
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
37,118
|
2,432
|
40,594
|
-5,177
|
1,557
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,909
|
2,430
|
2,241
|
907
|
1,559
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
9,249
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
2
|
-2
|
42
|
-2
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
2,859
|
0
|
6,208
|
-6,208
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
30,350
|
0
|
22,899
|
81
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
37,226
|
-3,638
|
-2,904
|
-5,820
|
-1,655
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
27,930
|
-10,305
|
867
|
7,808
|
1,646
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-23,660
|
5,525
|
12,059
|
9,706
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,181
|
9,644
|
-10,397
|
-24,274
|
-566
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-829
|
0
|
-257
|
513
|
118
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
1,600
|
0
|
-96
|
96
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-45,844
|
847
|
-847
|
54,238
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,390
|
-1,140
|
1,129
|
11
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,157
|
932
|
-445
|
42,278
|
-458
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-9
|
9
|
-82
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
615
|
0
|
36,303
|
-36,303
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,777
|
0
|
4
|
-4
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6,393
|
-9
|
36,316
|
-36,388
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
35,045
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-34,199
|
-290
|
-37,154
|
-3,801
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
846
|
-290
|
-37,154
|
-3,801
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
82
|
633
|
-1,284
|
2,089
|
-458
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
795
|
877
|
1,510
|
226
|
707
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
877
|
1,510
|
226
|
2,315
|
251
|