単位: 1.000.000đ
  Q4 2014 Q1 2015 Q2 2015 Q3 2015 Q1 2017
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 108 -6,070 -43,499 -642 -3,212
2. Điều chỉnh cho các khoản 37,118 2,432 40,594 -5,177 1,557
- Khấu hao TSCĐ 3,909 2,430 2,241 907 1,559
- Các khoản dự phòng 0 0 9,249 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 2 -2 42 -2
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 2,859 0 6,208 -6,208 0
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 30,350 0 22,899 81 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 37,226 -3,638 -2,904 -5,820 -1,655
- Tăng, giảm các khoản phải thu 27,930 -10,305 867 7,808 1,646
- Tăng, giảm hàng tồn kho -23,660 5,525 12,059 9,706 0
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1,181 9,644 -10,397 -24,274 -566
- Tăng giảm chi phí trả trước -829 0 -257 513 118
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 1,600 0 -96 96 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -9 0 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -45,844 847 -847 54,238 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,390 -1,140 1,129 11 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -7,157 932 -445 42,278 -458
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -9 9 -82 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 615 0 36,303 -36,303 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,777 0 4 -4 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 6,393 -9 36,316 -36,388 0
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 35,045 0 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -34,199 -290 -37,154 -3,801 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 846 -290 -37,154 -3,801 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 82 633 -1,284 2,089 -458
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 795 877 1,510 226 707
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 2
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 877 1,510 226 2,315 251