Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
147,738
|
148,855
|
148,072
|
89,037
|
113,571
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
8
|
4
|
7
|
0
|
Doanh thu thuần
|
147,737
|
148,847
|
148,068
|
89,030
|
113,571
|
Giá vốn hàng bán
|
131,477
|
140,732
|
140,859
|
82,853
|
106,711
|
Lợi nhuận gộp
|
16,261
|
8,115
|
7,209
|
6,177
|
6,859
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
706
|
1,123
|
932
|
1,381
|
804
|
Chi phí tài chính
|
1
|
3
|
28
|
1
|
1
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1
|
3
|
28
|
1
|
1
|
Chi phí bán hàng
|
898
|
1,022
|
903
|
581
|
777
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,144
|
5,990
|
6,989
|
6,563
|
6,434
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,925
|
2,222
|
221
|
413
|
452
|
Thu nhập khác
|
93
|
456
|
801
|
259
|
253
|
Chi phí khác
|
351
|
|
0
|
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-257
|
456
|
801
|
259
|
253
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,668
|
2,679
|
1,021
|
671
|
704
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
996
|
393
|
222
|
147
|
155
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
996
|
393
|
222
|
147
|
155
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,672
|
2,286
|
799
|
525
|
549
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,672
|
2,286
|
799
|
525
|
549
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|