単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 147,738 148,855 148,072 89,037 113,571
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 8 4 7 0
Doanh thu thuần 147,737 148,847 148,068 89,030 113,571
Giá vốn hàng bán 131,477 140,732 140,859 82,853 106,711
Lợi nhuận gộp 16,261 8,115 7,209 6,177 6,859
Doanh thu hoạt động tài chính 706 1,123 932 1,381 804
Chi phí tài chính 1 3 28 1 1
Trong đó: Chi phí lãi vay 1 3 28 1 1
Chi phí bán hàng 898 1,022 903 581 777
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,144 5,990 6,989 6,563 6,434
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,925 2,222 221 413 452
Thu nhập khác 93 456 801 259 253
Chi phí khác 351 0 0
Lợi nhuận khác -257 456 801 259 253
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,668 2,679 1,021 671 704
Chi phí thuế TNDN hiện hành 996 393 222 147 155
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 996 393 222 147 155
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,672 2,286 799 525 549
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,672 2,286 799 525 549
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)