I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
63,881
|
35,251
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-27,300
|
-12,410
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11,030
|
-8,108
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,764
|
-2,894
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-396
|
-245
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
11,235
|
11,178
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-11,410
|
-12,705
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22,214
|
10,066
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-133
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-9,703
|
261
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4,950
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,367
|
21
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,515
|
-241
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10,167
|
10,097
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-30,115
|
-20,424
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-76
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-19,948
|
-10,403
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,249
|
-577
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,364
|
1,115
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,115
|
538
|