I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
28,943
|
7,734
|
1,620
|
8,329
|
25,273
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,159
|
7,356
|
12,074
|
4,052
|
13,510
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,194
|
5,820
|
8,263
|
9,613
|
10,913
|
- Các khoản dự phòng
|
42
|
117
|
2,431
|
-2,315
|
2,296
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
1,304
|
3,674
|
2,633
|
2,770
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-352
|
-1,193
|
-13,283
|
-16,628
|
-13,825
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
276
|
1,307
|
10,989
|
10,748
|
11,355
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
33,103
|
15,090
|
13,694
|
12,381
|
38,783
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7,562
|
1,688
|
-7,477
|
5,997
|
-11,490
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
494
|
-12,546
|
1,872
|
-6,866
|
-5,507
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,846
|
-841
|
-2,802
|
5,608
|
104
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,835
|
-1,936
|
1,198
|
1,062
|
539
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-5,859
|
-14,174
|
9,537
|
10,685
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,325
|
-140
|
-8,416
|
-13,736
|
-13,046
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,146
|
-2,538
|
-2,400
|
-2,236
|
-3,008
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-520
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,024
|
-15,917
|
5,206
|
12,894
|
6,375
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-23,359
|
-18,573
|
-20,285
|
-14,017
|
-23,370
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
210
|
89
|
898
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10,000
|
-155,000
|
-267,361
|
-125,500
|
-56,945
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
15,000
|
60,000
|
224,000
|
140,398
|
80,973
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
789
|
271
|
11,928
|
14,328
|
14,838
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-17,359
|
-113,213
|
-50,820
|
15,209
|
15,496
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
54,760
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6,000
|
143,460
|
51,402
|
63,362
|
143,814
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12,000
|
0
|
-51,389
|
-98,861
|
-139,173
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
48,760
|
143,460
|
13
|
-35,498
|
4,641
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
39,425
|
14,330
|
-45,600
|
-7,395
|
26,513
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,145
|
47,570
|
61,496
|
15,896
|
8,501
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-404
|
1
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
47,570
|
61,496
|
15,896
|
8,501
|
35,014
|