単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 61,347 69,252 66,676 69,564 59,243
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,282 4,995 2,236 5,125 2,527
1. Tiền 5,282 2,995 2,236 5,125 2,527
2. Các khoản tương đương tiền 5,000 2,000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 47,000 60,300 61,400 59,500 52,400
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,573 3,128 2,345 4,000 3,382
1. Phải thu khách hàng 4,932 5,591 5,438 5,834 6,507
2. Trả trước cho người bán 272 209 209 1,248 358
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,834 1,925 1,492 1,773 1,502
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,464 -4,597 -4,794 -4,855 -4,986
IV. Tổng hàng tồn kho 492 815 472 426 357
1. Hàng tồn kho 4,285 3,505 2,900 2,825 2,753
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,793 -2,690 -2,429 -2,399 -2,396
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 14 223 512 576
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 14 223 275 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 237 357
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 219
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 14,116 8,418 8,310 8,293 11,083
I. Các khoản phải thu dài hạn 16 16 16 16 16
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 16 16 16 16 16
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,042 1,597 1,237 877 534
1. Tài sản cố định hữu hình 1,929 1,551 1,192 833 492
- Nguyên giá 11,804 11,804 11,804 11,804 11,804
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,875 -10,253 -10,612 -10,971 -11,312
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 113 46 45 44 43
- Nguyên giá 840 840 840 840 840
- Giá trị hao mòn lũy kế -727 -794 -795 -797 -798
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 7,040 6,805 6,570 6,335 9,176
- Nguyên giá 19,032 19,032 19,032 19,032 22,404
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,992 -12,226 -12,461 -12,696 -13,228
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5,000 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,178 1,178 1,178 1,178 1,178
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,178 -1,178 -1,178 -1,178 -1,178
V. Tổng tài sản dài hạn khác 18 0 488 1,065 1,357
1. Chi phí trả trước dài hạn 4 0 488 1,065 1,357
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 15 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 75,463 77,670 74,986 77,857 70,326
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 10,022 12,473 10,331 13,482 7,156
I. Nợ ngắn hạn 3,137 5,588 3,176 6,327 1,683
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 10 10 14 10 0
4. Người mua trả tiền trước 220 180 180 179 102
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 827 3,195 1,082 1,055 272
6. Phải trả người lao động 889 850 428 411 12
7. Chi phí phải trả 294 294 294 672 294
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 643 738 858 3,704 653
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6,885 6,885 7,155 7,155 5,473
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 3,388 3,388 3,658 3,658 5,473
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 65,441 65,198 64,655 64,374 63,170
I. Vốn chủ sở hữu 65,441 65,198 64,655 64,374 63,170
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 60,000 60,000 60,000 60,000 60,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 52 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 52 52 52 0 52
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,389 5,145 4,603 4,322 3,118
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 254 320 320 296 349
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 75,463 77,670 74,986 77,857 70,326