単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 20,040 22,023 22,138 23,047 12,169
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 20,040 22,023 22,138 23,047 12,169
Giá vốn hàng bán 8,272 7,547 6,933 8,136 4,412
Lợi nhuận gộp 11,768 14,476 15,205 14,911 7,757
Doanh thu hoạt động tài chính 4,954 3,245 3,157 3,780 2,487
Chi phí tài chính 847 1 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 1,324 1,325 1,176 947 717
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,506 7,410 8,760 9,493 9,836
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,046 8,985 8,426 8,251 -308
Thu nhập khác 19 48 11 0 3,271
Chi phí khác 0 0 7 10 213
Lợi nhuận khác 19 48 4 -10 3,058
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,065 9,033 8,430 8,240 2,750
Chi phí thuế TNDN hiện hành 341 1,862 1,723 1,701 204
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,454 15 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,796 1,877 1,723 1,701 204
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,269 7,156 6,707 6,539 2,546
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,269 7,156 6,707 6,539 2,546
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)