Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
151,920
|
147,399
|
159,022
|
170,833
|
180,000
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
76
|
162
|
37
|
23
|
19
|
Doanh thu thuần
|
151,844
|
147,236
|
158,985
|
170,810
|
179,981
|
Giá vốn hàng bán
|
101,171
|
94,573
|
101,229
|
103,609
|
110,339
|
Lợi nhuận gộp
|
50,674
|
52,663
|
57,756
|
67,200
|
69,642
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,199
|
3,596
|
3,856
|
3,885
|
1,297
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
16
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
16
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
30,327
|
31,256
|
34,146
|
37,906
|
36,174
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,518
|
14,819
|
14,630
|
18,495
|
19,685
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,028
|
10,183
|
12,836
|
14,668
|
15,081
|
Thu nhập khác
|
1,193
|
1,954
|
844
|
904
|
954
|
Chi phí khác
|
13
|
73
|
233
|
225
|
1,146
|
Lợi nhuận khác
|
1,179
|
1,881
|
610
|
679
|
-192
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
11,207
|
12,064
|
13,447
|
15,346
|
14,889
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,569
|
1,689
|
2,770
|
2,491
|
3,401
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,569
|
1,689
|
2,770
|
2,491
|
3,401
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,639
|
10,375
|
10,677
|
12,855
|
11,488
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,639
|
10,375
|
10,677
|
12,855
|
11,488
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|