TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
124,025
|
117,820
|
111,897
|
94,449
|
86,027
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18,527
|
32,195
|
16,915
|
31,291
|
56,680
|
1. Tiền
|
6,015
|
4,859
|
4,067
|
8,001
|
5,076
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
12,512
|
27,337
|
12,848
|
23,290
|
51,604
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
72,823
|
65,454
|
67,088
|
27,235
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
23,593
|
9,942
|
18,313
|
24,808
|
21,014
|
1. Phải thu khách hàng
|
736
|
819
|
752
|
1,104
|
1,977
|
2. Trả trước cho người bán
|
21,935
|
7,659
|
16,722
|
23,060
|
18,727
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,123
|
1,667
|
1,041
|
847
|
512
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-202
|
-202
|
-202
|
-202
|
-202
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8,229
|
9,519
|
9,569
|
10,155
|
8,333
|
1. Hàng tồn kho
|
8,229
|
9,519
|
9,569
|
10,155
|
8,333
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
853
|
710
|
11
|
960
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
853
|
710
|
11
|
960
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
104,644
|
107,414
|
114,099
|
138,593
|
144,284
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
82,864
|
80,025
|
78,433
|
76,557
|
103,299
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
82,864
|
80,025
|
78,433
|
76,557
|
103,299
|
- Nguyên giá
|
284,819
|
294,422
|
304,637
|
315,030
|
350,448
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-201,955
|
-214,397
|
-226,204
|
-238,473
|
-247,150
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
580
|
580
|
580
|
580
|
580
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-580
|
-580
|
-580
|
-580
|
-580
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,043
|
1,457
|
957
|
1,467
|
2,674
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,043
|
1,457
|
957
|
1,467
|
2,674
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
228,668
|
225,234
|
225,995
|
233,042
|
230,311
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
38,584
|
34,545
|
34,544
|
40,706
|
37,582
|
I. Nợ ngắn hạn
|
38,584
|
34,545
|
34,544
|
40,706
|
37,582
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
6,234
|
2,459
|
2,220
|
2,186
|
634
|
4. Người mua trả tiền trước
|
30
|
31
|
0
|
440
|
198
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,157
|
64
|
1,363
|
1,739
|
2,191
|
6. Phải trả người lao động
|
14,134
|
14,630
|
13,785
|
15,805
|
13,374
|
7. Chi phí phải trả
|
14,483
|
14,539
|
15,067
|
18,350
|
19,415
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
169
|
191
|
249
|
276
|
303
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
190,084
|
190,689
|
191,451
|
192,336
|
192,729
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
190,084
|
190,689
|
191,451
|
192,336
|
192,729
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
181,494
|
181,494
|
181,494
|
181,494
|
181,494
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
882
|
882
|
882
|
882
|
882
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,708
|
8,313
|
9,075
|
9,960
|
10,353
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,377
|
2,630
|
1,861
|
1,910
|
1,466
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
228,668
|
225,234
|
225,995
|
233,042
|
230,311
|