単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 94,449 78,510 70,540 78,405 85,737
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,291 28,264 40,389 50,392 56,680
1. Tiền 8,001 5,389 6,503 5,084 5,076
2. Các khoản tương đương tiền 23,290 22,875 33,885 45,308 51,604
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 27,235 17,235 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,808 23,546 21,101 19,377 20,724
1. Phải thu khách hàng 1,104 1,214 1,647 1,257 1,977
2. Trả trước cho người bán 23,060 22,246 19,511 18,283 18,727
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 847 288 146 40 222
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -202 -202 -202 -202 -202
IV. Tổng hàng tồn kho 10,155 8,810 8,351 8,511 8,333
1. Hàng tồn kho 10,155 8,810 8,351 8,511 8,333
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 960 654 699 126 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 960 654 699 126 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 136,593 138,981 143,678 144,176 144,574
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 985 490 390 290
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 985 490 390 290
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 76,557 75,737 77,768 74,724 103,299
1. Tài sản cố định hữu hình 76,557 75,737 77,768 74,724 103,299
- Nguyên giá 315,030 317,493 322,868 321,155 350,448
- Giá trị hao mòn lũy kế -238,473 -241,755 -245,100 -246,432 -247,150
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 580 580 580 580 580
- Giá trị hao mòn lũy kế -580 -580 -580 -580 -580
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -2,000 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,000 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,467 2,226 2,076 2,641 2,674
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,467 2,226 2,076 2,641 2,674
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 231,042 217,491 214,217 222,581 230,311
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 38,588 23,601 27,456 31,675 37,582
I. Nợ ngắn hạn 38,588 23,601 27,456 31,675 37,582
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,186 736 1,477 335 634
4. Người mua trả tiền trước 440 0 305 189 198
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,600 1,289 1,499 1,864 2,191
6. Phải trả người lao động 15,805 1,836 3,971 9,449 13,374
7. Chi phí phải trả 16,350 17,768 18,372 18,797 19,415
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 276 395 397 486 303
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 192,454 193,890 186,761 190,906 192,729
I. Vốn chủ sở hữu 192,454 193,890 186,761 190,906 192,729
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 181,494 181,494 181,494 181,494 181,494
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 882 882 882 882 882
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,077 11,514 4,385 8,530 10,353
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,931 1,577 1,436 554 1,466
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 231,042 217,491 214,217 222,581 230,311