TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
94,449
|
78,510
|
70,540
|
78,405
|
85,737
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
31,291
|
28,264
|
40,389
|
50,392
|
56,680
|
1. Tiền
|
8,001
|
5,389
|
6,503
|
5,084
|
5,076
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
23,290
|
22,875
|
33,885
|
45,308
|
51,604
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
27,235
|
17,235
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
24,808
|
23,546
|
21,101
|
19,377
|
20,724
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,104
|
1,214
|
1,647
|
1,257
|
1,977
|
2. Trả trước cho người bán
|
23,060
|
22,246
|
19,511
|
18,283
|
18,727
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
847
|
288
|
146
|
40
|
222
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-202
|
-202
|
-202
|
-202
|
-202
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10,155
|
8,810
|
8,351
|
8,511
|
8,333
|
1. Hàng tồn kho
|
10,155
|
8,810
|
8,351
|
8,511
|
8,333
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
960
|
654
|
699
|
126
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
960
|
654
|
699
|
126
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
136,593
|
138,981
|
143,678
|
144,176
|
144,574
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
985
|
490
|
390
|
290
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
985
|
490
|
390
|
290
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
76,557
|
75,737
|
77,768
|
74,724
|
103,299
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
76,557
|
75,737
|
77,768
|
74,724
|
103,299
|
- Nguyên giá
|
315,030
|
317,493
|
322,868
|
321,155
|
350,448
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-238,473
|
-241,755
|
-245,100
|
-246,432
|
-247,150
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
580
|
580
|
580
|
580
|
580
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-580
|
-580
|
-580
|
-580
|
-580
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,467
|
2,226
|
2,076
|
2,641
|
2,674
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,467
|
2,226
|
2,076
|
2,641
|
2,674
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
231,042
|
217,491
|
214,217
|
222,581
|
230,311
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
38,588
|
23,601
|
27,456
|
31,675
|
37,582
|
I. Nợ ngắn hạn
|
38,588
|
23,601
|
27,456
|
31,675
|
37,582
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,186
|
736
|
1,477
|
335
|
634
|
4. Người mua trả tiền trước
|
440
|
0
|
305
|
189
|
198
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,600
|
1,289
|
1,499
|
1,864
|
2,191
|
6. Phải trả người lao động
|
15,805
|
1,836
|
3,971
|
9,449
|
13,374
|
7. Chi phí phải trả
|
16,350
|
17,768
|
18,372
|
18,797
|
19,415
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
276
|
395
|
397
|
486
|
303
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
192,454
|
193,890
|
186,761
|
190,906
|
192,729
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
192,454
|
193,890
|
186,761
|
190,906
|
192,729
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
181,494
|
181,494
|
181,494
|
181,494
|
181,494
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
882
|
882
|
882
|
882
|
882
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10,077
|
11,514
|
4,385
|
8,530
|
10,353
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,931
|
1,577
|
1,436
|
554
|
1,466
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
231,042
|
217,491
|
214,217
|
222,581
|
230,311
|