I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
42,195
|
50,196
|
52,737
|
51,235
|
47,515
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-25,955
|
-28,421
|
-27,165
|
-26,536
|
-25,548
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-21,918
|
-8,057
|
-7,367
|
-9,005
|
-19,829
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,001
|
-400
|
-708
|
-1,040
|
-1,254
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,151
|
1,312
|
1,005
|
579
|
1,220
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-7,076
|
-5,968
|
-7,229
|
-6,221
|
-7,840
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12,605
|
8,663
|
11,272
|
9,013
|
-5,737
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-779
|
-4,527
|
-1,511
|
-3,065
|
-1,623
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
5
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10,224
|
17,667
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
132
|
155
|
242
|
335
|
294
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
9,578
|
13,295
|
-1,269
|
-2,724
|
-1,329
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-9,833
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-9,833
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,027
|
12,125
|
10,003
|
6,288
|
-7,066
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
31,291
|
28,264
|
40,389
|
50,392
|
56,680
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
28,264
|
40,389
|
50,392
|
56,680
|
49,614
|