単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 43,911 38,981 45,994 47,849 47,176
Các khoản giảm trừ doanh thu 17 10 7 2
Doanh thu thuần 43,894 38,981 45,983 47,842 47,174
Giá vốn hàng bán 26,792 25,954 30,955 27,984 25,445
Lợi nhuận gộp 17,103 13,028 15,028 19,858 21,729
Doanh thu hoạt động tài chính 1,250 214 489 145 449
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 10,340 7,544 8,213 10,102 10,315
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,630 3,914 4,013 4,452 7,306
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,382 1,784 3,291 5,448 4,557
Thu nhập khác 220 212 234 252 256
Chi phí khác 221 42 0 516 588
Lợi nhuận khác -1 171 234 -264 -332
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,381 1,955 3,525 5,184 4,225
Chi phí thuế TNDN hiện hành 897 400 708 1,040 1,254
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 897 400 708 1,040 1,254
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,484 1,554 2,817 4,145 2,971
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,484 1,554 2,817 4,145 2,971
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)