単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 38,981 45,994 47,849 47,176 45,748
Các khoản giảm trừ doanh thu 10 7 2
Doanh thu thuần 38,981 45,983 47,842 47,174 45,748
Giá vốn hàng bán 25,954 30,955 27,984 25,445 28,880
Lợi nhuận gộp 13,028 15,028 19,858 21,729 16,868
Doanh thu hoạt động tài chính 214 489 145 449 180
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 7,544 8,213 10,102 10,315 9,828
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,914 4,013 4,452 7,306 4,973
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,784 3,291 5,448 4,557 2,247
Thu nhập khác 212 234 252 256 290
Chi phí khác 42 0 516 588
Lợi nhuận khác 171 234 -264 -332 290
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,955 3,525 5,184 4,225 2,537
Chi phí thuế TNDN hiện hành 400 708 1,040 1,254 510
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 400 708 1,040 1,254 510
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,554 2,817 4,145 2,971 2,027
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,554 2,817 4,145 2,971 2,027
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)