Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
296,171
|
265,825
|
368,686
|
307,777
|
364,125
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
296,171
|
265,825
|
368,686
|
307,777
|
364,125
|
Giá vốn hàng bán
|
114,789
|
112,841
|
115,379
|
115,008
|
120,932
|
Lợi nhuận gộp
|
181,382
|
152,984
|
253,307
|
192,769
|
243,193
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
387
|
453
|
507
|
597
|
1,096
|
Chi phí tài chính
|
115,020
|
114,917
|
80,989
|
73,376
|
55,016
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
115,020
|
114,917
|
80,948
|
73,376
|
55,016
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,135
|
6,291
|
8,472
|
9,215
|
12,902
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
61,614
|
32,230
|
164,352
|
110,774
|
176,371
|
Thu nhập khác
|
418
|
405
|
6,098
|
4,375
|
1
|
Chi phí khác
|
986
|
3,360
|
2,638
|
259
|
6,788
|
Lợi nhuận khác
|
-568
|
-2,955
|
3,460
|
4,116
|
-6,787
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
61,046
|
29,274
|
167,812
|
114,891
|
169,585
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,012
|
1,632
|
13,607
|
5,126
|
6,543
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,012
|
1,632
|
13,607
|
5,126
|
6,543
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
60,033
|
27,643
|
154,204
|
109,765
|
163,042
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
60,033
|
27,643
|
154,204
|
109,765
|
163,042
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|