Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
43,927
|
68,052
|
180,072
|
72,075
|
30,594
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
43,927
|
68,052
|
180,072
|
72,075
|
30,594
|
Giá vốn hàng bán
|
28,806
|
29,434
|
30,944
|
31,748
|
27,385
|
Lợi nhuận gộp
|
15,121
|
38,618
|
149,128
|
40,327
|
3,208
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
474
|
48
|
174
|
399
|
616
|
Chi phí tài chính
|
14,937
|
13,091
|
13,605
|
13,383
|
11,020
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14,937
|
13,091
|
13,605
|
13,383
|
11,020
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
3,141
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,148
|
3,757
|
2,857
|
4,140
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,490
|
21,818
|
132,840
|
23,203
|
-10,337
|
Thu nhập khác
|
|
|
|
1
|
|
Chi phí khác
|
|
1,311
|
|
5,476
|
10
|
Lợi nhuận khác
|
|
-1,311
|
|
-5,475
|
-10
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,490
|
20,507
|
132,840
|
17,728
|
-10,347
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
1,016
|
6,642
|
-1,116
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
1,016
|
6,642
|
-1,116
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,490
|
19,491
|
126,198
|
18,844
|
-10,347
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,490
|
19,491
|
126,198
|
18,844
|
-10,347
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|