単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 180,072 72,075 30,594 48,756 166,558
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 180,072 72,075 30,594 48,756 166,558
Giá vốn hàng bán 30,944 31,748 27,385 26,496 26,223
Lợi nhuận gộp 149,128 40,327 3,208 22,261 140,335
Doanh thu hoạt động tài chính 174 399 616 293 271
Chi phí tài chính 13,605 13,383 11,020 10,171 9,723
Trong đó: Chi phí lãi vay 13,605 13,383 11,020 10,171 9,723
Chi phí bán hàng 0 3,141
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,857 4,140 2,120 2,874
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 132,840 23,203 -10,337 10,263 128,009
Thu nhập khác 1 1,000
Chi phí khác 5,476 10 188 37
Lợi nhuận khác -5,475 -10 -188 963
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 132,840 17,728 -10,347 10,075 128,972
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,642 -1,116 12,893
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 6,642 -1,116 12,893
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 126,198 18,844 -10,347 10,075 116,078
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 126,198 18,844 -10,347 10,075 116,078
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)