単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 43,927 68,052 180,072 72,075 30,594
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 43,927 68,052 180,072 72,075 30,594
Giá vốn hàng bán 28,806 29,434 30,944 31,748 27,385
Lợi nhuận gộp 15,121 38,618 149,128 40,327 3,208
Doanh thu hoạt động tài chính 474 48 174 399 616
Chi phí tài chính 14,937 13,091 13,605 13,383 11,020
Trong đó: Chi phí lãi vay 14,937 13,091 13,605 13,383 11,020
Chi phí bán hàng 0 3,141
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,148 3,757 2,857 4,140
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,490 21,818 132,840 23,203 -10,337
Thu nhập khác 1
Chi phí khác 1,311 5,476 10
Lợi nhuận khác -1,311 -5,475 -10
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,490 20,507 132,840 17,728 -10,347
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,016 6,642 -1,116
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,016 6,642 -1,116
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,490 19,491 126,198 18,844 -10,347
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,490 19,491 126,198 18,844 -10,347
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)