単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 68,052 180,072 72,075 30,594 48,756
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 68,052 180,072 72,075 30,594 48,756
Giá vốn hàng bán 29,434 30,944 31,748 27,385 26,496
Lợi nhuận gộp 38,618 149,128 40,327 3,208 22,261
Doanh thu hoạt động tài chính 48 174 399 616 293
Chi phí tài chính 13,091 13,605 13,383 11,020 10,171
Trong đó: Chi phí lãi vay 13,091 13,605 13,383 11,020 10,171
Chi phí bán hàng 0 3,141
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,757 2,857 4,140 2,120
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 21,818 132,840 23,203 -10,337 10,263
Thu nhập khác 1
Chi phí khác 1,311 5,476 10 188
Lợi nhuận khác -1,311 -5,475 -10 -188
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 20,507 132,840 17,728 -10,347 10,075
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,016 6,642 -1,116
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,016 6,642 -1,116
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 19,491 126,198 18,844 -10,347 10,075
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 19,491 126,198 18,844 -10,347 10,075
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)