単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -1,490 21,997 113,823 17,728 -10,347
2. Điều chỉnh cho các khoản 39,752 -1,420 -39,364 38,272 32,629
- Khấu hao TSCĐ 25,289 -25,289 25,289 22,225
- Các khoản dự phòng
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -474 426 349 -399 -616
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 14,937 -1,846 -14,423 13,383 11,020
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 38,262 20,578 74,459 56,000 22,282
- Tăng, giảm các khoản phải thu 19,848 -36,897 -71,631 28,385 -1,456
- Tăng, giảm hàng tồn kho 0 0
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -7,594 42,699 72,920 49,127 7,331
- Tăng giảm chi phí trả trước 236 -207 182 -174 367
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -3,986
- Tiền lãi vay phải trả -12,583 2,098 6,857 -43,425 -6,204
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5,036 1,016 2,579
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 38,169 23,234 83,804 92,492 18,333
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,477 -2,183 -3,197 -8,509 -7,357
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 474 -426 -349 399 616
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,002 -2,609 -3,546 -8,109 -6,742
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3,602 14,590 11,645 42,619
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -82,401 -23,886 -32,001 -34,701 -82,151
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -20,211 0 -40,307
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -78,799 -29,507 -20,356 -32,389 -82,151
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -41,632 -8,881 59,902 51,994 -70,560
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 70,050 28,418 19,536 70,050 122,044
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 28,418 19,536 79,438 122,044 51,484