I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
97,046
|
-1,490
|
21,997
|
113,823
|
17,728
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
43,825
|
39,752
|
-1,420
|
-39,364
|
38,272
|
- Khấu hao TSCĐ
|
25,289
|
25,289
|
|
-25,289
|
25,289
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-165
|
-474
|
426
|
349
|
-399
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
18,701
|
14,937
|
-1,846
|
-14,423
|
13,383
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
140,871
|
38,262
|
20,578
|
74,459
|
56,000
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-122,709
|
19,848
|
-36,897
|
-71,631
|
28,385
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
75,670
|
-7,594
|
42,699
|
72,920
|
49,127
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
307
|
236
|
-207
|
182
|
-174
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,344
|
-12,583
|
2,098
|
6,857
|
-43,425
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,621
|
|
-5,036
|
1,016
|
2,579
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
82,173
|
38,169
|
23,234
|
83,804
|
92,492
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,566
|
-1,477
|
-2,183
|
-3,197
|
-8,509
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
165
|
474
|
-426
|
-349
|
399
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,401
|
-1,002
|
-2,609
|
-3,546
|
-8,109
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
8,831
|
3,602
|
14,590
|
11,645
|
42,619
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-48,669
|
-82,401
|
-23,886
|
-32,001
|
-34,701
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
-20,211
|
0
|
-40,307
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-39,838
|
-78,799
|
-29,507
|
-20,356
|
-32,389
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
40,935
|
-41,632
|
-8,881
|
59,902
|
51,994
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,670
|
70,050
|
28,418
|
19,536
|
70,050
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
48,605
|
28,418
|
19,536
|
79,438
|
122,044
|