TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
70,963
|
98,542
|
229,893
|
156,443
|
86,974
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28,418
|
19,536
|
79,438
|
122,044
|
51,484
|
1. Tiền
|
8,438
|
636
|
5,838
|
11,544
|
2,084
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
19,980
|
18,900
|
73,600
|
110,500
|
49,400
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
42,388
|
78,641
|
150,272
|
33,852
|
35,308
|
1. Phải thu khách hàng
|
34,241
|
67,442
|
140,068
|
28,315
|
22,783
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,977
|
5,955
|
6,001
|
3,012
|
8,879
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,171
|
5,243
|
4,203
|
2,525
|
3,646
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
157
|
365
|
182
|
547
|
182
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
157
|
365
|
182
|
547
|
182
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,459,651
|
1,434,362
|
1,409,073
|
1,383,805
|
1,361,579
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,459,651
|
1,434,362
|
1,409,073
|
1,383,784
|
1,361,560
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,459,651
|
1,434,362
|
1,409,073
|
1,383,784
|
1,361,560
|
- Nguyên giá
|
2,607,769
|
2,607,769
|
2,607,769
|
2,607,769
|
2,607,769
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,148,117
|
-1,173,406
|
-1,198,695
|
-1,223,984
|
-1,246,209
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
21
|
19
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
21
|
19
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,530,615
|
1,532,904
|
1,638,966
|
1,540,248
|
1,448,553
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
647,740
|
692,157
|
672,021
|
554,459
|
472,550
|
I. Nợ ngắn hạn
|
107,878
|
152,294
|
132,159
|
196,717
|
114,808
|
1. Vay và nợ ngắn
|
72,650
|
72,638
|
23,883
|
179,964
|
97,813
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,585
|
2,422
|
2,365
|
1,328
|
1,821
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,678
|
0
|
1,085
|
2,545
|
2,545
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,877
|
8,050
|
30,590
|
7,385
|
1,891
|
6. Phải trả người lao động
|
976
|
937
|
958
|
971
|
1,054
|
7. Chi phí phải trả
|
5,837
|
2,342
|
915
|
2,479
|
1,647
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
15,105
|
64,195
|
70,654
|
336
|
7,350
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
539,862
|
539,862
|
539,862
|
357,742
|
357,742
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
539,862
|
535,742
|
539,862
|
357,742
|
357,742
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
882,874
|
840,748
|
966,945
|
985,789
|
976,003
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
882,874
|
840,748
|
966,945
|
985,789
|
976,003
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
660,000
|
660,000
|
660,000
|
660,000
|
660,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,339
|
12,185
|
12,185
|
12,185
|
12,185
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
215,535
|
168,562
|
294,760
|
313,603
|
303,818
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,171
|
1,709
|
1,709
|
1,709
|
687
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,530,615
|
1,532,904
|
1,638,966
|
1,540,248
|
1,448,553
|