TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
677,625
|
689,515
|
696,416
|
697,569
|
448,929
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
84,847
|
13,886
|
42,363
|
10,162
|
43,664
|
1. Tiền
|
44,847
|
13,886
|
12,363
|
10,162
|
40,119
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
40,000
|
0
|
30,000
|
0
|
3,545
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
22,000
|
22,000
|
22,000
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
469,437
|
546,015
|
516,529
|
562,044
|
277,311
|
1. Phải thu khách hàng
|
31,811
|
66,605
|
77,087
|
67,524
|
60,092
|
2. Trả trước cho người bán
|
308,379
|
355,273
|
276,535
|
298,777
|
130,494
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
129,247
|
125,788
|
164,557
|
197,393
|
88,375
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-1,651
|
-1,651
|
-1,651
|
-1,651
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
99,820
|
106,064
|
113,614
|
123,348
|
125,429
|
1. Hàng tồn kho
|
99,820
|
106,064
|
113,614
|
123,348
|
125,429
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,521
|
1,549
|
1,910
|
2,016
|
2,525
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
271
|
192
|
288
|
157
|
315
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,248
|
1,358
|
1,622
|
1,859
|
2,210
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
237,957
|
231,068
|
231,039
|
220,534
|
348,773
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
55
|
88
|
59
|
91
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
55
|
88
|
59
|
91
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
56,490
|
39,880
|
39,208
|
34,373
|
50,417
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14,059
|
13,067
|
12,396
|
11,561
|
27,605
|
- Nguyên giá
|
44,500
|
44,500
|
44,172
|
44,335
|
60,883
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30,442
|
-31,433
|
-31,777
|
-32,774
|
-33,279
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
42,431
|
26,813
|
26,813
|
22,813
|
22,813
|
- Nguyên giá
|
42,431
|
26,813
|
26,813
|
22,813
|
22,813
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
20,981
|
20,760
|
20,538
|
20,316
|
20,094
|
- Nguyên giá
|
24,840
|
24,840
|
24,840
|
24,840
|
24,840
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,859
|
-4,081
|
-4,302
|
-4,524
|
-4,746
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
89,110
|
89,110
|
89,110
|
89,110
|
236,110
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
89,110
|
89,110
|
89,110
|
89,110
|
236,110
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
169
|
77
|
93
|
38
|
61
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
169
|
77
|
93
|
38
|
61
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
915,582
|
920,582
|
927,456
|
918,103
|
797,703
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
33,925
|
34,586
|
37,110
|
24,902
|
45,408
|
I. Nợ ngắn hạn
|
32,237
|
33,342
|
36,191
|
24,332
|
45,408
|
1. Vay và nợ ngắn
|
15,643
|
15,643
|
12,265
|
12,193
|
30,622
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,771
|
8,840
|
4,244
|
3,113
|
6,202
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,819
|
1,196
|
11,894
|
1,609
|
1,944
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,073
|
3,788
|
4,729
|
3,934
|
3,521
|
6. Phải trả người lao động
|
502
|
918
|
592
|
720
|
244
|
7. Chi phí phải trả
|
452
|
765
|
72
|
552
|
532
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
896
|
1,111
|
1,315
|
1,130
|
1,262
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,688
|
1,244
|
919
|
570
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
608
|
434
|
379
|
300
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
881,657
|
885,996
|
890,346
|
893,200
|
752,295
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
881,657
|
885,996
|
890,346
|
893,200
|
752,295
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
682,000
|
682,000
|
716,090
|
716,090
|
716,090
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
46,369
|
50,663
|
20,827
|
23,536
|
27,643
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
153,288
|
153,333
|
153,428
|
153,574
|
8,562
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
915,582
|
920,582
|
927,456
|
918,103
|
797,703
|