単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 697,569 448,929 456,676 454,209 548,852
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,162 43,664 12,443 41,245 42,293
1. Tiền 10,162 40,119 12,443 11,245 12,293
2. Các khoản tương đương tiền 0 3,545 0 30,000 30,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 562,044 277,311 308,942 278,351 351,123
1. Phải thu khách hàng 67,524 60,092 56,753 59,181 37,033
2. Trả trước cho người bán 298,777 130,494 165,506 129,462 138,683
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 197,393 88,375 88,333 91,359 177,058
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,651 -1,651 -1,651 -1,651 -1,651
IV. Tổng hàng tồn kho 123,348 125,429 132,282 131,062 151,187
1. Hàng tồn kho 123,348 125,429 132,282 131,062 151,187
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,016 2,525 3,009 3,552 4,248
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 157 315 230 885 265
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,859 2,210 2,779 2,667 3,983
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 220,534 348,773 347,587 346,799 257,152
I. Các khoản phải thu dài hạn 91 0 0 5 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 91 0 0 5 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 34,373 50,417 49,508 48,964 48,299
1. Tài sản cố định hữu hình 11,561 27,605 26,695 26,151 25,487
- Nguyên giá 44,335 60,883 60,923 61,049 61,049
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,774 -33,279 -34,227 -34,897 -35,562
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 22,813 22,813 22,813 22,813 22,813
- Nguyên giá 22,813 22,813 22,813 22,813 22,813
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 20,316 20,094 19,872 19,651 19,429
- Nguyên giá 24,840 24,840 24,840 24,840 24,840
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,524 -4,746 -4,968 -5,190 -5,411
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 89,110 236,110 236,110 236,110 147,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 147,000
3. Đầu tư dài hạn khác 89,110 236,110 89,110
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 38 61 0 70 425
1. Chi phí trả trước dài hạn 38 61 0 70 425
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 918,103 797,703 804,263 801,008 806,004
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 24,902 45,408 49,606 42,818 46,485
I. Nợ ngắn hạn 24,332 45,408 48,526 42,008 46,413
1. Vay và nợ ngắn 12,193 30,622 18,130 17,827 23,595
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,113 6,202 20,834 13,508 10,730
4. Người mua trả tiền trước 1,609 1,944 1,980 1,763 1,742
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,934 3,521 3,899 4,736 3,908
6. Phải trả người lao động 720 244 762 674 914
7. Chi phí phải trả 552 532 373 429 850
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,130 1,262 1,467 1,992 2,144
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 570 0 1,080 810 71
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 300 0 0 0 71
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 893,200 752,295 754,658 758,189 759,519
I. Vốn chủ sở hữu 893,200 752,295 754,658 758,189 759,519
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 716,090 716,090 716,090 716,090 716,090
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,536 27,643 29,959 33,382 34,698
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 153,574 8,562 8,608 8,717 8,731
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 918,103 797,703 804,263 801,008 806,004