単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 677,625 689,515 696,416 697,569 448,929
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 84,847 13,886 42,363 10,162 43,664
1. Tiền 44,847 13,886 12,363 10,162 40,119
2. Các khoản tương đương tiền 40,000 0 30,000 0 3,545
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 22,000 22,000 22,000 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 469,437 546,015 516,529 562,044 277,311
1. Phải thu khách hàng 31,811 66,605 77,087 67,524 60,092
2. Trả trước cho người bán 308,379 355,273 276,535 298,777 130,494
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 129,247 125,788 164,557 197,393 88,375
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -1,651 -1,651 -1,651 -1,651
IV. Tổng hàng tồn kho 99,820 106,064 113,614 123,348 125,429
1. Hàng tồn kho 99,820 106,064 113,614 123,348 125,429
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,521 1,549 1,910 2,016 2,525
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 271 192 288 157 315
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,248 1,358 1,622 1,859 2,210
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 237,957 231,068 231,039 220,534 348,773
I. Các khoản phải thu dài hạn 55 88 59 91 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 55 88 59 91 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 56,490 39,880 39,208 34,373 50,417
1. Tài sản cố định hữu hình 14,059 13,067 12,396 11,561 27,605
- Nguyên giá 44,500 44,500 44,172 44,335 60,883
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,442 -31,433 -31,777 -32,774 -33,279
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 42,431 26,813 26,813 22,813 22,813
- Nguyên giá 42,431 26,813 26,813 22,813 22,813
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 20,981 20,760 20,538 20,316 20,094
- Nguyên giá 24,840 24,840 24,840 24,840 24,840
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,859 -4,081 -4,302 -4,524 -4,746
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 89,110 89,110 89,110 89,110 236,110
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 89,110 89,110 89,110 89,110 236,110
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 169 77 93 38 61
1. Chi phí trả trước dài hạn 169 77 93 38 61
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 915,582 920,582 927,456 918,103 797,703
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 33,925 34,586 37,110 24,902 45,408
I. Nợ ngắn hạn 32,237 33,342 36,191 24,332 45,408
1. Vay và nợ ngắn 15,643 15,643 12,265 12,193 30,622
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,771 8,840 4,244 3,113 6,202
4. Người mua trả tiền trước 4,819 1,196 11,894 1,609 1,944
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,073 3,788 4,729 3,934 3,521
6. Phải trả người lao động 502 918 592 720 244
7. Chi phí phải trả 452 765 72 552 532
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 896 1,111 1,315 1,130 1,262
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,688 1,244 919 570 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 608 434 379 300 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 881,657 885,996 890,346 893,200 752,295
I. Vốn chủ sở hữu 881,657 885,996 890,346 893,200 752,295
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 682,000 682,000 716,090 716,090 716,090
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 46,369 50,663 20,827 23,536 27,643
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 153,288 153,333 153,428 153,574 8,562
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 915,582 920,582 927,456 918,103 797,703