Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
44,661
|
69,735
|
88,471
|
65,169
|
65,649
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
53
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
44,608
|
69,735
|
88,471
|
65,169
|
65,649
|
Giá vốn hàng bán
|
40,665
|
62,040
|
80,708
|
59,099
|
58,743
|
Lợi nhuận gộp
|
3,943
|
7,694
|
7,763
|
6,070
|
6,906
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
781
|
0
|
56
|
2
|
794
|
Chi phí tài chính
|
374
|
359
|
294
|
236
|
417
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
374
|
359
|
294
|
236
|
416
|
Chi phí bán hàng
|
806
|
647
|
559
|
549
|
1,146
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,251
|
1,289
|
1,520
|
1,404
|
1,160
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,293
|
5,400
|
5,446
|
3,883
|
4,978
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
227
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
270
|
13
|
383
|
231
|
433
|
Lợi nhuận khác
|
-270
|
-13
|
-156
|
-231
|
-433
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,023
|
5,387
|
5,290
|
3,653
|
4,545
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
292
|
1,271
|
940
|
798
|
643
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
292
|
1,271
|
940
|
798
|
643
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,732
|
4,115
|
4,350
|
2,855
|
3,902
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
2
|
98
|
95
|
146
|
-24
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,730
|
4,017
|
4,255
|
2,709
|
3,926
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|