単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 69,735 88,471 65,169 65,649 44,475
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 69,735 88,471 65,169 65,649 44,475
Giá vốn hàng bán 62,040 80,708 59,099 58,743 38,112
Lợi nhuận gộp 7,694 7,763 6,070 6,906 6,363
Doanh thu hoạt động tài chính 0 56 2 794 29
Chi phí tài chính 359 294 236 417 428
Trong đó: Chi phí lãi vay 359 294 236 416 428
Chi phí bán hàng 647 559 549 1,146 964
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,289 1,520 1,404 1,160 1,690
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,400 5,446 3,883 4,978 3,310
Thu nhập khác 0 227 0 0 0
Chi phí khác 13 383 231 433 24
Lợi nhuận khác -13 -156 -231 -433 -24
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,387 5,290 3,653 4,545 3,286
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,271 940 798 643 570
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,271 940 798 643 570
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,115 4,350 2,855 3,902 2,715
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 98 95 146 -24 19
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,017 4,255 2,709 3,926 2,696
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)