単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 44,661 69,735 88,471 65,169 65,649
Các khoản giảm trừ doanh thu 53 0
Doanh thu thuần 44,608 69,735 88,471 65,169 65,649
Giá vốn hàng bán 40,665 62,040 80,708 59,099 58,743
Lợi nhuận gộp 3,943 7,694 7,763 6,070 6,906
Doanh thu hoạt động tài chính 781 0 56 2 794
Chi phí tài chính 374 359 294 236 417
Trong đó: Chi phí lãi vay 374 359 294 236 416
Chi phí bán hàng 806 647 559 549 1,146
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,251 1,289 1,520 1,404 1,160
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,293 5,400 5,446 3,883 4,978
Thu nhập khác 0 0 227 0 0
Chi phí khác 270 13 383 231 433
Lợi nhuận khác -270 -13 -156 -231 -433
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,023 5,387 5,290 3,653 4,545
Chi phí thuế TNDN hiện hành 292 1,271 940 798 643
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 292 1,271 940 798 643
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,732 4,115 4,350 2,855 3,902
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2 98 95 146 -24
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,730 4,017 4,255 2,709 3,926
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)