Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
361,267
|
366,751
|
386,238
|
183,533
|
289,024
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
18
|
1,257
|
53
|
0
|
Doanh thu thuần
|
361,267
|
366,732
|
384,981
|
183,481
|
289,024
|
Giá vốn hàng bán
|
330,428
|
327,636
|
342,105
|
160,802
|
260,590
|
Lợi nhuận gộp
|
30,839
|
39,096
|
42,876
|
22,679
|
28,434
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,573
|
22
|
2,811
|
1,695
|
852
|
Chi phí tài chính
|
3,361
|
3,970
|
2,681
|
1,687
|
1,305
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,324
|
3,950
|
2,551
|
1,687
|
1,305
|
Chi phí bán hàng
|
2,817
|
2,717
|
3,232
|
3,713
|
2,901
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,939
|
4,579
|
7,559
|
4,811
|
5,373
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21,295
|
27,851
|
32,215
|
14,164
|
19,706
|
Thu nhập khác
|
1,130
|
6
|
11
|
29
|
227
|
Chi phí khác
|
242
|
866
|
346
|
552
|
1,059
|
Lợi nhuận khác
|
887
|
-860
|
-335
|
-523
|
-832
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
22,183
|
26,991
|
31,880
|
13,641
|
18,874
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,029
|
4,518
|
5,399
|
3,094
|
3,653
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,029
|
4,518
|
5,399
|
3,094
|
3,653
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
20,153
|
22,473
|
26,481
|
10,547
|
15,222
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
248
|
212
|
405
|
283
|
315
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
19,905
|
22,262
|
26,076
|
10,264
|
14,906
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|