単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 361,267 366,751 386,238 183,533 289,024
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 18 1,257 53 0
Doanh thu thuần 361,267 366,732 384,981 183,481 289,024
Giá vốn hàng bán 330,428 327,636 342,105 160,802 260,590
Lợi nhuận gộp 30,839 39,096 42,876 22,679 28,434
Doanh thu hoạt động tài chính 1,573 22 2,811 1,695 852
Chi phí tài chính 3,361 3,970 2,681 1,687 1,305
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,324 3,950 2,551 1,687 1,305
Chi phí bán hàng 2,817 2,717 3,232 3,713 2,901
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,939 4,579 7,559 4,811 5,373
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 21,295 27,851 32,215 14,164 19,706
Thu nhập khác 1,130 6 11 29 227
Chi phí khác 242 866 346 552 1,059
Lợi nhuận khác 887 -860 -335 -523 -832
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 22,183 26,991 31,880 13,641 18,874
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,029 4,518 5,399 3,094 3,653
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,029 4,518 5,399 3,094 3,653
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 20,153 22,473 26,481 10,547 15,222
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 248 212 405 283 315
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 19,905 22,262 26,076 10,264 14,906
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)