単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 22,183 27,015 31,880 13,641 18,874
2. Điều chỉnh cho các khoản 7,444 9,617 6,125 5,671 5,184
- Khấu hao TSCĐ 5,656 5,680 6,382 5,696 4,687
- Các khoản dự phòng 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 5 -5 -28 -7 -82
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,541 -2 -2,779 -1,702 -726
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 3,324 3,944 2,551 1,685 1,305
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 29,627 36,632 38,005 19,312 24,058
- Tăng, giảm các khoản phải thu -10,436 21,766 -197,037 200,003 -40,461
- Tăng, giảm hàng tồn kho -5,557 3,407 -14,336 -5,099 -26,626
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 15,994 -19,380 -27,831 -23,154 415
- Tăng giảm chi phí trả trước 522 271 -527 1,289 37
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,920 -3,621 -4,457 -1,280 -1,305
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,107 -2,937 -3,486 -6,238 -2,982
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 26,123 36,138 -209,669 184,833 -46,863
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -24,094 -15,562 -5,522 -18,030 -820
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 25,300
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -10,000 0 -22,000 -3,545
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 10,000 1 0 3,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -47,548 -89,110 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -29,972
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,541 1 2,779 1,685 558
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -22,553 -15,560 -50,291 -127,456 -5,480
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 300,000 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 39,355 26,174 182,900 14,949 30,266
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -38,861 -28,365 -231,941 -15,694 -15,489
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -1,266 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 494 -2,191 250,959 -2,011 14,777
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4,064 18,387 -9,001 55,366 -37,565
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 16,986 21,046 39,426 29,482 81,229
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -3 -2 1 -1 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 21,046 39,431 30,426 84,847 43,664