TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
429,178
|
424,273
|
423,076
|
409,191
|
520,039
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,519
|
2,263
|
3,417
|
2,373
|
8,950
|
1. Tiền
|
3,519
|
2,263
|
3,417
|
2,373
|
8,950
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
115,524
|
100,488
|
111,855
|
121,852
|
243,266
|
1. Phải thu khách hàng
|
89,234
|
84,747
|
93,874
|
102,606
|
108,600
|
2. Trả trước cho người bán
|
9,567
|
10,813
|
13,139
|
13,294
|
13,722
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
76,904
|
65,108
|
65,023
|
66,133
|
181,125
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-60,181
|
-60,181
|
-60,181
|
-60,181
|
-60,181
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
302,052
|
309,569
|
295,123
|
276,743
|
258,532
|
1. Hàng tồn kho
|
310,938
|
318,455
|
304,008
|
285,629
|
267,418
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-8,886
|
-8,886
|
-8,886
|
-8,886
|
-8,886
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,083
|
11,954
|
12,681
|
8,223
|
9,290
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
560
|
724
|
898
|
558
|
865
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,196
|
11,031
|
11,585
|
7,644
|
8,404
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
327
|
198
|
198
|
22
|
22
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
100,337
|
95,615
|
91,314
|
85,519
|
64,204
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,783
|
1,783
|
1,783
|
1,783
|
1,783
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,783
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,783
|
1,783
|
1,783
|
1,783
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
91,009
|
86,437
|
82,447
|
77,641
|
57,767
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
86,557
|
82,068
|
78,161
|
73,438
|
54,064
|
- Nguyên giá
|
362,362
|
363,507
|
365,057
|
365,591
|
361,496
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-275,805
|
-281,439
|
-286,896
|
-292,153
|
-307,432
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,451
|
4,369
|
4,286
|
4,203
|
3,703
|
- Nguyên giá
|
9,686
|
9,686
|
9,686
|
9,686
|
9,363
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,235
|
-5,318
|
-5,400
|
-5,483
|
-5,660
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
671
|
671
|
671
|
609
|
662
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,814
|
1,814
|
1,814
|
1,814
|
1,814
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,443
|
-1,443
|
-1,443
|
-1,505
|
-1,452
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,505
|
4,356
|
3,994
|
3,354
|
1,860
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,505
|
4,356
|
3,994
|
3,354
|
1,860
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
529,515
|
519,888
|
514,390
|
494,710
|
584,244
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
430,502
|
408,401
|
392,705
|
378,508
|
467,883
|
I. Nợ ngắn hạn
|
397,974
|
389,036
|
360,388
|
358,991
|
448,202
|
1. Vay và nợ ngắn
|
173,249
|
160,412
|
149,003
|
159,799
|
151,633
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
161,345
|
164,974
|
154,830
|
136,807
|
107,340
|
4. Người mua trả tiền trước
|
43,015
|
38,077
|
31,983
|
40,762
|
47,006
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,789
|
2,838
|
2,709
|
1,802
|
2,365
|
6. Phải trả người lao động
|
5,788
|
8,908
|
7,674
|
6,280
|
5,505
|
7. Chi phí phải trả
|
3,181
|
3,203
|
3,225
|
3,097
|
543
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
9,607
|
10,622
|
10,962
|
10,444
|
133,809
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
32,528
|
19,365
|
32,316
|
19,517
|
19,680
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
25,716
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
25,928
|
12,765
|
6,600
|
12,917
|
13,080
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
99,013
|
111,487
|
121,685
|
116,202
|
116,361
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
99,013
|
111,487
|
121,685
|
116,202
|
116,361
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
115,000
|
115,000
|
115,000
|
115,000
|
115,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
21,874
|
21,874
|
21,874
|
21,874
|
21,874
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
617
|
617
|
617
|
617
|
617
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-38,478
|
-26,004
|
-15,806
|
-21,289
|
-21,131
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
529,515
|
519,888
|
514,390
|
494,710
|
584,244
|