単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,349,258 2,406,280 2,146,482 2,459,787 2,370,683
I. Tiền 304,532 727,712 121,829 109,023 126,384
1. Tiền mặt tại quỹ 90,018 117,852 101,829 89,023 111,384
2. Tiền gửi Ngân hàng 0 0
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền 214,514 609,860 20,000 20,000 15,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,267,703 884,089 1,339,599 1,584,676 1,454,774
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 4,817 4,186 1,588,667 1,458,667
2. Đầu tư ngắn hạn khác 1,266,989 883,392 1,343,667
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -4,103 -3,490 -4,068 -3,991 -3,893
III. Các khoản phải thu 427,311 411,257 339,138 378,196 375,246
1. Phải thu của khách hàng 347,792 301,685 227,266 288,801 269,804
2. Trả trước cho người bán
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác 114,118 132,616 134,715 112,524 127,835
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -34,599 -23,044 -22,843 -23,128 -22,393
IV. Hàng tồn kho 407 389 416 492 379
1. Hàng tồn kho 407 389 416 492 379
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 349,304 382,833 345,500 387,399 413,899
1. Tạm ứng 0 0
2. Chi phí trả trước ngắn hạn 50,363 55,076 60,926 58,479 54,998
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
7. Tài sản ngắn hạn khác 298,941 327,757 284,574 328,920 358,902
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 157,636 169,819 375,533 159,569 293,591
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,668 12,502 12,551 12,185 12,414
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác 12,668 12,502 12,551 12,185 12,414
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định 106,026 108,725 106,399 105,085 102,695
1. Tài sản cố định hữu hình 17,620 17,131 16,644 16,815 16,295
- Nguyên giá 46,523 46,523 46,523 47,216 47,216
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,903 -29,393 -29,880 -30,401 -30,921
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 88,406 91,594 89,755 88,270 86,400
- Nguyên giá 106,655 111,561 111,561 111,936 111,936
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,249 -19,967 -21,806 -23,666 -25,536
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,999 7,098 7,148 7,473 7,633
III. Bất động sản đầu tư 0
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6,000 215,000 6,000 147,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư dài hạn khác 7,503 1,503 216,503 7,503 148,503
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,503 -1,503 -1,503 -1,503 -1,503
V. Tổng tài sản dài hạn khác 25,943 41,494 34,435 28,826 23,849
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,357 21,717 16,443 10,973 5,989
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi 6,160 6,160 5,654 5,654 5,654
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Tài sản dài hạn khác 13,426 13,617 12,338 12,198 12,205
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,506,893 2,576,099 2,522,016 2,619,356 2,664,274
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ 1,624,620 1,675,256 1,589,319 1,688,804 1,714,385
I. Nợ ngắn hạn 461,547 461,006 388,014 429,858 462,152
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả người bán 358,101 315,109 272,458 306,983 334,047
3. Người mua trả tiền trước
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,321 21,492 20,432 23,207 22,161
5. Phải trả người lao động 14,025 7,063 14,847 14,823 16,208
6. Chi phí phải trả 19,176 21,561 1,504 41,230 13,615
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 74,099 117,343 80,277 84,846 89,736
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0
II. Nợ dài hạn 3,626 3,476 3,476 3,476 3,335
1. Vay dài hạn
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác 3,626 3,476 3,476 3,476 3,335
III. Nợ khác 19,176 21,561 1,504 41,230 13,615
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
IV. Dự phòng nghiệp vụ 1,140,270 1,189,213 1,196,325 1,214,240 1,235,283
1. Dự phòng phí 555,635 607,889 629,768 620,569 597,246
2. Dự phòng toán học
3. Dự phòng bồi thường 471,928 465,104 447,045 471,378 513,249
4. Dự phòng dao động lớn 112,707 116,220 119,512 122,292 124,788
5. Dự phòng chia lãi
6- Dự phòng bảo đảm cân đối
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 882,273 900,843 932,696 930,552 949,889
I. Vốn chủ sở hữu 882,273 900,843 932,696 930,552 949,889
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 600,000 600,000 600,000 600,000 600,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -416 -416 -416 -416 -416
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ -5 -5 -5 -5 -5
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ dự trữ bắt buộc 34,225 37,485 37,454 37,454 37,454
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 17,751 17,751 17,751 17,751 17,751
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 230,718 246,028 277,913 275,768 295,105
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
2. Nguồn kinh phí sự nghiệp
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,506,893 2,576,099 2,522,016 2,619,356 2,664,274