I - Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền từ thu phí và hoa hồng
|
430,071
|
382,775
|
375,306
|
387,982
|
426,340
|
2. Tiền thu từ các khoản nợ phí và hoa hồng
|
|
|
|
|
|
3. Tiền thu từ các khoản thu được giảm chi
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu từ các hoạt động kinh doanh khác
|
38,249
|
43,411
|
34,431
|
48,990
|
48,896
|
5. Trả tiền bồi thường bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
6. Trả tiền hoa hồng và các khoản nợ khác của kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
7. Trả tiền cho người bán, người cung cấp dịch vụ
|
-277,728
|
-275,732
|
-265,222
|
-266,237
|
-268,870
|
8. Trả tiền cho cán bộ công nhân viên
|
-61,571
|
-56,176
|
-66,450
|
-67,574
|
-68,071
|
9. Trả tiền nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước
|
-14,021
|
-3,000
|
-3,000
|
-3,029
|
-7,522
|
10. Trả tiền cho các khoản nợ khác
|
-115,489
|
-96,971
|
-107,830
|
-56,097
|
-105,950
|
11. Tiền tạm ứng cho cán bộ công nhân viên và ứng trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-489
|
-5,693
|
-32,766
|
44,036
|
24,822
|
II - Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
-1,565
|
-939
|
-4,954
|
-881
|
-4,151
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-253,000
|
-98,000
|
-225,486
|
120,486
|
-637,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
33,000
|
75,168
|
195,000
|
250,114
|
563,860
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16,707
|
19,110
|
16,980
|
11,306
|
36,174
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-204,858
|
-4,660
|
-18,460
|
381,026
|
-41,117
|
III - Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu do đi vay
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu do các chủ sở hữu góp vốn
|
|
|
|
|
|
3. Tiền thu từ lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
4. Tiền đã trả nợ vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền đã hoàn vốn cho các chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
6. Tiền lãi đã trả cho các nhà đầu tư vào doanh nghiệp
|
-29
|
-216
|
-152
|
-2,592
|
-48
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-29
|
-216
|
-152
|
-2,592
|
-48
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-205,377
|
-10,569
|
-51,379
|
422,470
|
-16,342
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
572,229
|
367,499
|
357,060
|
304,532
|
137,852
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
646
|
131
|
-1,150
|
711
|
319
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
367,499
|
357,060
|
304,532
|
727,712
|
121,829
|