I - Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền từ thu phí và hoa hồng
|
1,414,530
|
1,435,473
|
1,683,343
|
1,570,042
|
1,576,134
|
2. Tiền thu từ các khoản nợ phí và hoa hồng
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền thu từ các khoản thu được giảm chi
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu từ các hoạt động kinh doanh khác
|
204,721
|
159,258
|
217,959
|
185,352
|
165,081
|
5. Trả tiền bồi thường bảo hiểm
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Trả tiền hoa hồng và các khoản nợ khác của kinh doanh bảo hiểm
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Trả tiền cho người bán, người cung cấp dịch vụ
|
-1,046,832
|
-1,004,635
|
-1,206,669
|
-1,158,531
|
-1,084,919
|
8. Trả tiền cho cán bộ công nhân viên
|
-186,956
|
-187,247
|
-197,221
|
-218,564
|
-251,772
|
9. Trả tiền nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước
|
-13,192
|
-28,202
|
-7,575
|
-24,847
|
-23,050
|
10. Trả tiền cho các khoản nợ khác
|
-324,634
|
-314,032
|
-424,060
|
-399,708
|
-376,387
|
11. Tiền tạm ứng cho cán bộ công nhân viên và ứng trước cho người bán
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
47,637
|
60,614
|
65,777
|
-46,257
|
5,088
|
II - Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
-4,556
|
-13,469
|
-7,619
|
-5,561
|
-8,339
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
651
|
481
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-18,801,917
|
-24,284,793
|
-21,811,706
|
-1,087,680
|
-456,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
18,593,543
|
24,442,681
|
21,711,294
|
995,615
|
553,282
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
102,056
|
94,291
|
86,052
|
73,644
|
64,103
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-110,224
|
239,191
|
-21,978
|
-23,982
|
153,047
|
III - Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu do đi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền thu do các chủ sở hữu góp vốn
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền thu từ lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền đã trả nợ vay
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Tiền đã hoàn vốn cho các chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền lãi đã trả cho các nhà đầu tư vào doanh nghiệp
|
-34,222
|
-45,712
|
-77,102
|
-956
|
-2,989
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-34,222
|
-45,712
|
-77,102
|
-956
|
-2,989
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-96,809
|
254,094
|
-33,303
|
-71,195
|
155,145
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
347,704
|
422,206
|
676,701
|
643,387
|
572,229
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
55
|
401
|
-10
|
38
|
338
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
250,950
|
676,701
|
643,387
|
572,229
|
727,712
|