1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
1,274,704
|
1,237,059
|
1,360,905
|
1,262,967
|
1,357,031
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
163,358
|
182,056
|
247,588
|
257,855
|
169,314
|
3- Các khoản giảm trừ
|
674,787
|
488,306
|
587,628
|
392,478
|
374,763
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
553,022
|
508,298
|
550,524
|
408,106
|
323,916
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-18,867
|
28,629
|
16,402
|
71,914
|
18,947
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
140,632
|
-48,621
|
20,702
|
-87,542
|
31,900
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
0
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
172,157
|
161,179
|
154,127
|
122,884
|
88,730
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
2,212
|
249
|
2,448
|
6,583
|
10,439
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
937,643
|
1,092,236
|
1,177,439
|
1,257,810
|
1,250,752
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
456,182
|
472,032
|
562,561
|
737,692
|
575,142
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
239,852
|
182,692
|
205,227
|
303,128
|
129,165
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
236,942
|
181,948
|
202,621
|
293,917
|
121,334
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
735
|
745
|
2,093
|
6,821
|
5,864
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
2,176
|
0
|
513
|
2,390
|
1,967
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
216,329
|
289,340
|
357,335
|
434,564
|
445,977
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
42,794
|
40,449
|
8,043
|
-25,096
|
12,098
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
8,850
|
9,108
|
10,580
|
11,127
|
12,024
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
473,651
|
463,231
|
564,447
|
601,535
|
560,896
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
473,651
|
463,231
|
564,447
|
601,535
|
560,896
|
+ Chi hoa hồng
|
107,802
|
150,988
|
166,579
|
192,282
|
128,502
|
+ Chi giám định tổn thất
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
365,848
|
312,243
|
397,868
|
409,253
|
432,395
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
0
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
0
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
0
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
741,625
|
802,128
|
940,404
|
1,022,131
|
1,030,996
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
196,018
|
290,109
|
237,035
|
235,680
|
219,755
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
0
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
240,668
|
282,450
|
262,839
|
244,743
|
233,449
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
113,469
|
103,656
|
150,519
|
122,542
|
101,960
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
5,796
|
6,991
|
14,243
|
2,700
|
6,973
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
107,673
|
96,666
|
136,276
|
119,843
|
94,987
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
758
|
1,033
|
196
|
766
|
1,465
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
649
|
738
|
551
|
527
|
683
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
108
|
295
|
-356
|
239
|
782
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
63,132
|
104,619
|
110,115
|
111,019
|
82,076
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
63,132
|
104,619
|
110,115
|
111,019
|
82,076
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
0
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
63,132
|
104,619
|
110,115
|
111,019
|
82,076
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
22,213
|
21,652
|
21,947
|
22,081
|
16,883
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
40,919
|
82,967
|
88,169
|
88,937
|
65,193
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
40,919
|
82,967
|
88,169
|
88,937
|
65,193
|
38. Lợi tức trên 1 cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
39. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
40. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
41. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|