単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1- Thu phí bảo hiểm gốc 1,274,704 1,237,059 1,360,905 1,262,967 1,357,031
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 163,358 182,056 247,588 257,855 169,314
3- Các khoản giảm trừ 674,787 488,306 587,628 392,478 374,763
- Phí nhượng tái bảo hiểm 553,022 508,298 550,524 408,106 323,916
- Giảm phí bảo hiểm -18,867 28,629 16,402 71,914 18,947
- Hoàn phí bảo hiểm 140,632 -48,621 20,702 -87,542 31,900
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm 0
- Các khoản giảm trừ khác 0
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học 0
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 172,157 161,179 154,127 122,884 88,730
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 2,212 249 2,448 6,583 10,439
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 937,643 1,092,236 1,177,439 1,257,810 1,250,752
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 456,182 472,032 562,561 737,692 575,142
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm 0 0
10. Các khoản giảm trừ 239,852 182,692 205,227 303,128 129,165
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 236,942 181,948 202,621 293,917 121,334
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 735 745 2,093 6,821 5,864
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% 2,176 0 513 2,390 1,967
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 216,329 289,340 357,335 434,564 445,977
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn 0 0 0
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 42,794 40,449 8,043 -25,096 12,098
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 8,850 9,108 10,580 11,127 12,024
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 473,651 463,231 564,447 601,535 560,896
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 473,651 463,231 564,447 601,535 560,896
+ Chi hoa hồng 107,802 150,988 166,579 192,282 128,502
+ Chi giám định tổn thất 0
+ Chi đòi người thứ 3 0
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100% 0
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm 0
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất 0
+ Chi khác 365,848 312,243 397,868 409,253 432,395
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm 0
+ Chi hoa hồng 0
+ Chi khác 0
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm 0
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác 0
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài 0
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 741,625 802,128 940,404 1,022,131 1,030,996
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 196,018 290,109 237,035 235,680 219,755
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá 0
20. Chi phí bán hàng 0
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 240,668 282,450 262,839 244,743 233,449
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 0
23. Doanh thu hoạt động tài chính 113,469 103,656 150,519 122,542 101,960
24. Chi hoạt động tài chính 5,796 6,991 14,243 2,700 6,973
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 107,673 96,666 136,276 119,843 94,987
26. Thu nhập hoạt động khác 758 1,033 196 766 1,465
27. Chi phí hoạt động khác 649 738 551 527 683
28. Lợi nhuận hoạt động khác 108 295 -356 239 782
29. Tổng lợi nhuận kế toán 63,132 104,619 110,115 111,019 82,076
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN 0 0 0 0 0
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 63,132 104,619 110,115 111,019 82,076
32. Dự phòng đảm bảo cân đối 0
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 63,132 104,619 110,115 111,019 82,076
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 22,213 21,652 21,947 22,081 16,883
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 40,919 82,967 88,169 88,937 65,193
36. Lợi ích cổ đông thiểu số 0
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 40,919 82,967 88,169 88,937 65,193
38. Lợi tức trên 1 cổ phiếu
39. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
40. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
41. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)