I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,214,499
|
1,722,696
|
1,173,409
|
1,497,770
|
1,356,286
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,040,183
|
-1,722,304
|
-1,071,380
|
-1,450,768
|
-1,311,251
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9,754
|
-13,222
|
-12,272
|
-11,692
|
-12,809
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,135
|
-2,566
|
-1,402
|
-3,743
|
-3,599
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,835
|
-2,853
|
-2,074
|
-2,560
|
-3,005
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
356,476
|
1,266
|
5,741
|
5,866
|
3,469
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-523,621
|
-3,376
|
-6,665
|
-10,480
|
-4,418
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,554
|
-20,359
|
85,358
|
24,395
|
24,673
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,615
|
-100
|
|
-7,979
|
-810
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4
|
5
|
7
|
6
|
8
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,611
|
-95
|
7
|
-7,973
|
-802
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
587,883
|
1,320,654
|
668,550
|
1,054,682
|
1,126,079
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-585,025
|
-1,312,236
|
-676,968
|
-1,044,006
|
-1,136,181
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,000
|
-13,600
|
-45,000
|
-16,000
|
-35,200
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,142
|
-5,182
|
-53,418
|
-5,324
|
-45,302
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-13,306
|
-25,637
|
31,947
|
11,098
|
-21,431
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
44,609
|
31,241
|
5,598
|
37,411
|
48,413
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-62
|
-7
|
-133
|
-96
|
6
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
31,241
|
5,598
|
37,411
|
48,413
|
26,988
|