Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,153,847
|
1,720,674
|
1,158,225
|
1,478,292
|
1,320,170
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,153,847
|
1,720,674
|
1,158,225
|
1,478,292
|
1,320,170
|
Giá vốn hàng bán
|
1,060,153
|
1,590,672
|
1,046,634
|
1,378,403
|
1,249,980
|
Lợi nhuận gộp
|
93,693
|
130,002
|
111,591
|
99,889
|
70,189
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,860
|
9,152
|
9,552
|
14,396
|
12,803
|
Chi phí tài chính
|
4,380
|
6,531
|
6,322
|
6,515
|
6,673
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,135
|
2,566
|
1,402
|
3,767
|
3,599
|
Chi phí bán hàng
|
63,510
|
117,066
|
95,901
|
80,144
|
59,500
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,280
|
6,875
|
6,539
|
9,533
|
8,596
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,384
|
8,682
|
12,381
|
18,094
|
8,223
|
Thu nhập khác
|
21
|
1,305
|
178
|
66
|
246
|
Chi phí khác
|
3
|
82
|
38
|
2
|
99
|
Lợi nhuận khác
|
18
|
1,223
|
140
|
64
|
147
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
20,402
|
9,905
|
12,521
|
18,158
|
8,370
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,088
|
2,040
|
2,577
|
3,656
|
2,669
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,088
|
2,040
|
2,577
|
3,656
|
2,669
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
16,314
|
7,864
|
9,944
|
14,502
|
5,701
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
16,314
|
7,864
|
9,944
|
14,502
|
5,701
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|