単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,031,815 2,658,744 3,171,995 3,517,087 3,420,009
Các khoản giảm trừ doanh thu 10 19 68 12 0
Doanh thu thuần 1,031,805 2,658,726 3,171,926 3,517,075 3,420,009
Giá vốn hàng bán 977,769 2,588,964 3,097,635 3,444,417 3,343,780
Lợi nhuận gộp 54,036 69,761 74,291 72,658 76,229
Doanh thu hoạt động tài chính 2,172 922 3,663 13,910 13,750
Chi phí tài chính 1,880 3,128 10,179 29,802 24,935
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,880 3,128 10,179 29,365 25,245
Chi phí bán hàng 20,425 27,239 30,063 26,300 23,852
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,169 15,358 25,590 21,536 20,572
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 21,732 24,959 12,123 8,930 20,620
Thu nhập khác 678 312 818 1,275 431
Chi phí khác 731 759 1,037 926 766
Lợi nhuận khác -53 -448 -219 349 -335
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 21,680 24,511 11,904 9,280 20,285
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,550 5,191 2,642 3,832 4,136
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -82 82 0
Chi phí thuế TNDN 4,468 5,273 2,642 3,832 4,136
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17,212 19,238 9,262 5,448 16,149
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 17,212 19,238 9,262 5,448 16,149
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)