Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,023,773
|
798,728
|
884,889
|
856,558
|
724,355
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
1,023,773
|
798,728
|
884,889
|
856,558
|
724,355
|
Giá vốn hàng bán
|
1,004,800
|
780,211
|
865,173
|
838,181
|
706,865
|
Lợi nhuận gộp
|
18,973
|
18,517
|
19,716
|
18,377
|
17,490
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,348
|
2,970
|
3,134
|
3,289
|
4,785
|
Chi phí tài chính
|
5,872
|
5,838
|
6,170
|
5,833
|
6,093
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,872
|
5,838
|
6,480
|
5,833
|
6,093
|
Chi phí bán hàng
|
5,907
|
5,673
|
5,532
|
5,551
|
5,464
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,685
|
4,642
|
6,717
|
5,330
|
4,911
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,856
|
5,334
|
4,431
|
4,952
|
5,807
|
Thu nhập khác
|
171
|
78
|
61
|
18
|
67
|
Chi phí khác
|
180
|
162
|
256
|
250
|
128
|
Lợi nhuận khác
|
-9
|
-83
|
-195
|
-233
|
-60
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,847
|
5,251
|
4,236
|
4,719
|
5,747
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,265
|
1,088
|
895
|
1,027
|
831
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,265
|
1,088
|
895
|
1,027
|
831
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,583
|
4,162
|
3,341
|
3,692
|
4,916
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,583
|
4,162
|
3,341
|
3,692
|
4,916
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|