Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
256,656
|
712,619
|
1,023,773
|
798,728
|
884,889
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
62
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
256,594
|
712,619
|
1,023,773
|
798,728
|
884,889
|
Giá vốn hàng bán
|
241,494
|
693,596
|
1,004,800
|
780,211
|
865,173
|
Lợi nhuận gộp
|
15,100
|
19,022
|
18,973
|
18,517
|
19,716
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
4,299
|
3,348
|
2,970
|
3,134
|
Chi phí tài chính
|
341
|
7,055
|
5,872
|
5,838
|
6,170
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
341
|
7,055
|
5,872
|
5,838
|
6,480
|
Chi phí bán hàng
|
5,552
|
6,740
|
5,907
|
5,673
|
5,532
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,972
|
4,527
|
4,685
|
4,642
|
6,717
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,239
|
4,998
|
5,856
|
5,334
|
4,431
|
Thu nhập khác
|
75
|
121
|
171
|
78
|
61
|
Chi phí khác
|
75
|
168
|
180
|
162
|
256
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-47
|
-9
|
-83
|
-195
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,239
|
4,951
|
5,847
|
5,251
|
4,236
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,448
|
888
|
1,265
|
1,088
|
895
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,448
|
888
|
1,265
|
1,088
|
895
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,791
|
4,063
|
4,583
|
4,162
|
3,341
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,791
|
4,063
|
4,583
|
4,162
|
3,341
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|