単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,023,773 798,728 884,889 856,558 724,355
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 1,023,773 798,728 884,889 856,558 724,355
Giá vốn hàng bán 1,004,800 780,211 865,173 838,181 706,865
Lợi nhuận gộp 18,973 18,517 19,716 18,377 17,490
Doanh thu hoạt động tài chính 3,348 2,970 3,134 3,289 4,785
Chi phí tài chính 5,872 5,838 6,170 5,833 6,093
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,872 5,838 6,480 5,833 6,093
Chi phí bán hàng 5,907 5,673 5,532 5,551 5,464
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,685 4,642 6,717 5,330 4,911
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,856 5,334 4,431 4,952 5,807
Thu nhập khác 171 78 61 18 67
Chi phí khác 180 162 256 250 128
Lợi nhuận khác -9 -83 -195 -233 -60
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,847 5,251 4,236 4,719 5,747
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,265 1,088 895 1,027 831
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,265 1,088 895 1,027 831
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,583 4,162 3,341 3,692 4,916
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,583 4,162 3,341 3,692 4,916
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)