単位: 1.000.000đ
  Q3 2018 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 256,656 712,619 1,023,773 798,728 884,889
Các khoản giảm trừ doanh thu 62
Doanh thu thuần 256,594 712,619 1,023,773 798,728 884,889
Giá vốn hàng bán 241,494 693,596 1,004,800 780,211 865,173
Lợi nhuận gộp 15,100 19,022 18,973 18,517 19,716
Doanh thu hoạt động tài chính 3 4,299 3,348 2,970 3,134
Chi phí tài chính 341 7,055 5,872 5,838 6,170
Trong đó: Chi phí lãi vay 341 7,055 5,872 5,838 6,480
Chi phí bán hàng 5,552 6,740 5,907 5,673 5,532
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,972 4,527 4,685 4,642 6,717
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,239 4,998 5,856 5,334 4,431
Thu nhập khác 75 121 171 78 61
Chi phí khác 75 168 180 162 256
Lợi nhuận khác 0 -47 -9 -83 -195
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,239 4,951 5,847 5,251 4,236
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,448 888 1,265 1,088 895
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,448 888 1,265 1,088 895
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,791 4,063 4,583 4,162 3,341
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,791 4,063 4,583 4,162 3,341
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)