単位: 1.000.000đ
  Q3 2018 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 7,239 4,951 5,847 5,251 4,236
2. Điều chỉnh cho các khoản 648 3,394 3,160 3,555 5,031
- Khấu hao TSCĐ 310 637 641 686 720
- Các khoản dự phòng 0 1,012
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3 -4,299 -3,353 -2,970 -3,182
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 341 7,055 5,872 5,838 6,480
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 7,887 8,345 9,007 8,805 9,267
- Tăng, giảm các khoản phải thu -51 3,154 -8,259 11,514 -13,962
- Tăng, giảm hàng tồn kho -503 -6,559 -272 -12,079 6,796
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1,003 -1,114 6,043 -3,812 1,757
- Tăng giảm chi phí trả trước 374 145 117 -757 249
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -341 -7,475 -5,870 -5,834 -6,255
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,015 -400 -450 -1,000
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 102
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -179
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 7,277 -3,905 315 -2,163 -3,147
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -33 -424 -2,184 -195
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 5 47
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -68,500 -67,300 -37,800 -5,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 74,010 100,460 15,000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -1,400 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3 4,969 5,700 2,041 173
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 3 9,046 38,441 -22,943 -4,975
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 247,673 586,368 810,268 643,142 876,390
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -249,101 -601,534 -837,456 -630,109 -860,085
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,428 -15,165 -27,188 13,034 16,305
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 5,852 -10,024 11,569 -12,072 8,183
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8,495 19,965 9,940 21,509 9,437
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 14,347 9,940 21,509 9,437 17,620