単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 596,944 609,968 628,764 628,300 580,938
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,509 9,437 17,620 24,989 27,445
1. Tiền 21,509 9,437 17,620 19,989 27,445
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 5,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 255,500 278,300 283,300 283,300 268,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 147,650 137,646 152,164 139,009 141,069
1. Phải thu khách hàng 100,675 90,812 99,273 90,626 90,081
2. Trả trước cho người bán 45,372 44,388 48,886 44,930 44,606
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 10,446 11,290 14,171 13,619 14,812
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,844 -8,844 -10,166 -10,166 -10,430
IV. Tổng hàng tồn kho 169,826 181,905 175,109 180,109 144,216
1. Hàng tồn kho 169,826 181,905 175,109 180,109 144,216
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,458 2,680 571 893 208
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 398 910 358 220 208
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,048 1,770 213 659 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 13 0 0 14 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 82,775 84,227 88,001 86,625 89,080
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,788 1,497 4,137 3,647 3,246
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,788 1,497 4,137 3,647 3,246
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 18,272 19,769 20,290 19,575 18,884
1. Tài sản cố định hữu hình 7,059 8,585 9,133 8,439 7,769
- Nguyên giá 34,260 36,444 36,969 36,969 36,969
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,201 -27,860 -27,836 -28,530 -29,200
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 11,213 11,185 11,157 11,136 11,115
- Nguyên giá 12,678 12,678 12,678 12,678 12,678
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,465 -1,493 -1,520 -1,541 -1,562
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 60,877 60,877 61,187 61,187 64,382
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 51,313 51,313 51,313 51,313 54,509
3. Đầu tư dài hạn khác 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -437 -437 -127 -127 -127
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,612 1,857 2,160 1,990 2,341
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,612 1,857 2,160 1,990 2,341
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 679,719 694,195 716,764 714,925 670,018
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 507,144 517,458 536,686 531,160 482,529
I. Nợ ngắn hạn 502,350 511,019 530,124 524,699 476,100
1. Vay và nợ ngắn 483,344 494,903 511,284 508,946 459,682
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 644 1,113 2,165 2,220 2,042
4. Người mua trả tiền trước 9,129 3,791 5,353 4,976 3,654
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,579 3,021 2,605 1,487 3,491
6. Phải trả người lao động 1,611 1,560 2,090 1,669 1,607
7. Chi phí phải trả 1,949 2,297 2,661 1,384 1,073
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,131 3,372 3,003 3,052 2,981
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4,794 6,439 6,562 6,461 6,429
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 4,794 4,964 5,164 5,368 5,488
4. Vay và nợ dài hạn 0 1,475 1,399 1,094 941
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 172,575 176,737 180,078 183,764 187,490
I. Vốn chủ sở hữu 172,575 176,737 180,078 183,764 187,490
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 158,481 158,481 158,481 158,481 158,481
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,094 18,256 21,597 25,283 29,009
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 842 842 842 842 1,447
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 679,719 694,195 716,764 714,925 670,018