TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
596,944
|
609,968
|
628,764
|
628,300
|
580,938
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21,509
|
9,437
|
17,620
|
24,989
|
27,445
|
1. Tiền
|
21,509
|
9,437
|
17,620
|
19,989
|
27,445
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
5,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
255,500
|
278,300
|
283,300
|
283,300
|
268,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
147,650
|
137,646
|
152,164
|
139,009
|
141,069
|
1. Phải thu khách hàng
|
100,675
|
90,812
|
99,273
|
90,626
|
90,081
|
2. Trả trước cho người bán
|
45,372
|
44,388
|
48,886
|
44,930
|
44,606
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
10,446
|
11,290
|
14,171
|
13,619
|
14,812
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,844
|
-8,844
|
-10,166
|
-10,166
|
-10,430
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
169,826
|
181,905
|
175,109
|
180,109
|
144,216
|
1. Hàng tồn kho
|
169,826
|
181,905
|
175,109
|
180,109
|
144,216
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,458
|
2,680
|
571
|
893
|
208
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
398
|
910
|
358
|
220
|
208
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,048
|
1,770
|
213
|
659
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
13
|
0
|
0
|
14
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
82,775
|
84,227
|
88,001
|
86,625
|
89,080
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,788
|
1,497
|
4,137
|
3,647
|
3,246
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,788
|
1,497
|
4,137
|
3,647
|
3,246
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
18,272
|
19,769
|
20,290
|
19,575
|
18,884
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,059
|
8,585
|
9,133
|
8,439
|
7,769
|
- Nguyên giá
|
34,260
|
36,444
|
36,969
|
36,969
|
36,969
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27,201
|
-27,860
|
-27,836
|
-28,530
|
-29,200
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11,213
|
11,185
|
11,157
|
11,136
|
11,115
|
- Nguyên giá
|
12,678
|
12,678
|
12,678
|
12,678
|
12,678
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,465
|
-1,493
|
-1,520
|
-1,541
|
-1,562
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
60,877
|
60,877
|
61,187
|
61,187
|
64,382
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
51,313
|
51,313
|
51,313
|
51,313
|
54,509
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-437
|
-437
|
-127
|
-127
|
-127
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,612
|
1,857
|
2,160
|
1,990
|
2,341
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,612
|
1,857
|
2,160
|
1,990
|
2,341
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
679,719
|
694,195
|
716,764
|
714,925
|
670,018
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
507,144
|
517,458
|
536,686
|
531,160
|
482,529
|
I. Nợ ngắn hạn
|
502,350
|
511,019
|
530,124
|
524,699
|
476,100
|
1. Vay và nợ ngắn
|
483,344
|
494,903
|
511,284
|
508,946
|
459,682
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
644
|
1,113
|
2,165
|
2,220
|
2,042
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9,129
|
3,791
|
5,353
|
4,976
|
3,654
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,579
|
3,021
|
2,605
|
1,487
|
3,491
|
6. Phải trả người lao động
|
1,611
|
1,560
|
2,090
|
1,669
|
1,607
|
7. Chi phí phải trả
|
1,949
|
2,297
|
2,661
|
1,384
|
1,073
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,131
|
3,372
|
3,003
|
3,052
|
2,981
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,794
|
6,439
|
6,562
|
6,461
|
6,429
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
4,794
|
4,964
|
5,164
|
5,368
|
5,488
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
1,475
|
1,399
|
1,094
|
941
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
172,575
|
176,737
|
180,078
|
183,764
|
187,490
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
172,575
|
176,737
|
180,078
|
183,764
|
187,490
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
158,481
|
158,481
|
158,481
|
158,481
|
158,481
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
14,094
|
18,256
|
21,597
|
25,283
|
29,009
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
842
|
842
|
842
|
842
|
1,447
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
679,719
|
694,195
|
716,764
|
714,925
|
670,018
|