単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,700,440 4,564,938 5,824,833 5,199,923 4,678,619
Các khoản giảm trừ doanh thu 14,799 12,181 16,489 42,938 62,941
Doanh thu thuần 4,685,640 4,552,757 5,808,344 5,156,984 4,615,679
Giá vốn hàng bán 3,438,659 3,854,069 4,200,684 3,040,564 2,627,052
Lợi nhuận gộp 1,246,982 698,688 1,607,660 2,116,420 1,988,627
Doanh thu hoạt động tài chính 78,260 59,568 55,198 118,503 78,732
Chi phí tài chính 123,875 124,995 157,565 145,562 162,364
Trong đó: Chi phí lãi vay 53 40 28 39 21
Chi phí bán hàng 485,054 281,447 503,332 676,251 555,916
Chi phí quản lý doanh nghiệp 63,738 88,400 128,937 106,919 119,641
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 654,247 265,625 869,263 1,304,061 1,228,940
Thu nhập khác 2,408 2,490 4,010 6,018 12,053
Chi phí khác 115 8 651 3,896 461
Lợi nhuận khác 2,293 2,482 3,359 2,122 11,593
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,673 2,212 -3,761 -2,131 -497
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 656,540 268,108 872,623 1,306,183 1,240,533
Chi phí thuế TNDN hiện hành 122,679 48,177 176,143 271,767 250,210
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 11,621 5,647 119 -5,590 -439
Chi phí thuế TNDN 134,300 53,824 176,262 266,177 249,771
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 522,240 214,284 696,361 1,040,006 990,762
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 522,240 214,284 696,361 1,040,006 990,762
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)