単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,167,489 1,422,524 1,070,619 1,408,307 1,333,356
Các khoản giảm trừ doanh thu 14,290 15,692 17,822 25,206 25,226
Doanh thu thuần 1,153,200 1,406,831 1,052,797 1,383,100 1,308,130
Giá vốn hàng bán 647,599 800,815 600,842 792,930 697,312
Lợi nhuận gộp 505,600 606,017 451,954 590,170 610,817
Doanh thu hoạt động tài chính 17,038 20,076 22,549 21,143 25,423
Chi phí tài chính 32,642 71,490 30,015 39,773 37,948
Trong đó: Chi phí lãi vay 6 4 4 3 3
Chi phí bán hàng 117,316 165,401 122,390 182,269 149,569
Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,244 35,024 33,213 31,987 37,387
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 349,292 354,299 288,688 357,430 411,647
Thu nhập khác 1,580 7,709 2,012 1,172 664
Chi phí khác 460 0 0 0 13
Lợi nhuận khác 1,120 7,709 2,011 1,172 651
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -145 121 -197 146 311
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 350,412 362,008 290,700 358,602 412,298
Chi phí thuế TNDN hiện hành 69,932 72,272 60,027 71,193 82,320
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 179 105 -283 498 77
Chi phí thuế TNDN 70,111 72,378 59,744 71,691 82,397
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 280,301 289,631 230,955 286,911 329,900
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 280,301 289,631 230,955 286,911 329,900
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)