単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 350,412 362,008 290,700 358,602 412,298
2. Điều chỉnh cho các khoản -12,295 7,831 2,202 1,717 -3,026
- Khấu hao TSCĐ 29,595 28,801 23,096 22,776 22,604
- Các khoản dự phòng -8,097 -1,186 1,297
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 61 -15 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -33,799 -19,788 -22,256 -21,048 -25,633
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 6 4 4 3 3
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 338,117 369,839 292,901 360,319 409,272
- Tăng, giảm các khoản phải thu 18,091 -54,300 84,695 -36,689 17,569
- Tăng, giảm hàng tồn kho -67,574 79,960 -94,321 135,337 -78,079
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -209,767 66,858 7,995 139,405 -2,632
- Tăng giảm chi phí trả trước 5,557 10,074 10,999 -711 2,739
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -4 -2 -15
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -48,115 -51 -142,204 -60,482 -12
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -9,559 1,065 0 -54 -9,488
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 26,748 473,442 160,050 537,125 339,369
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -35,289 -4,762 -39,486 3,166 -26,872
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 433 81 108 43
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -290,000 -500,000 -150,000 -256,000 -530,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 250,000 330,000 210,000 270,000 270,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 12,737 69,912 -27,893 19,994 21,997
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -62,119 -104,769 -7,270 37,160 -264,831
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -170 -100 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -499,352 -469,882 -511,631
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -499,522 -100 -469,882 -511,631
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -534,893 368,574 -317,102 574,285 -437,093
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 987,569 452,676 821,250 504,173 504,173
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 25
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 452,676 821,250 504,173 1,078,458 641,365