I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
350,412
|
362,008
|
290,700
|
358,602
|
412,298
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-12,295
|
7,831
|
2,202
|
1,717
|
-3,026
|
- Khấu hao TSCĐ
|
29,595
|
28,801
|
23,096
|
22,776
|
22,604
|
- Các khoản dự phòng
|
-8,097
|
-1,186
|
1,297
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
61
|
-15
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-33,799
|
-19,788
|
-22,256
|
-21,048
|
-25,633
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
6
|
4
|
4
|
3
|
3
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
338,117
|
369,839
|
292,901
|
360,319
|
409,272
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
18,091
|
-54,300
|
84,695
|
-36,689
|
17,569
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-67,574
|
79,960
|
-94,321
|
135,337
|
-78,079
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-209,767
|
66,858
|
7,995
|
139,405
|
-2,632
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5,557
|
10,074
|
10,999
|
-711
|
2,739
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4
|
-2
|
-15
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-48,115
|
-51
|
-142,204
|
-60,482
|
-12
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-9,559
|
1,065
|
0
|
-54
|
-9,488
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26,748
|
473,442
|
160,050
|
537,125
|
339,369
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-35,289
|
-4,762
|
-39,486
|
3,166
|
-26,872
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
433
|
81
|
108
|
|
43
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-290,000
|
-500,000
|
-150,000
|
-256,000
|
-530,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
250,000
|
330,000
|
210,000
|
270,000
|
270,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12,737
|
69,912
|
-27,893
|
19,994
|
21,997
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-62,119
|
-104,769
|
-7,270
|
37,160
|
-264,831
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-170
|
-100
|
0
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-499,352
|
|
-469,882
|
|
-511,631
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-499,522
|
-100
|
-469,882
|
|
-511,631
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-534,893
|
368,574
|
-317,102
|
574,285
|
-437,093
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
987,569
|
452,676
|
821,250
|
504,173
|
504,173
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
25
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
452,676
|
821,250
|
504,173
|
1,078,458
|
641,365
|