I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
348,561
|
313,072
|
260,909
|
283,281
|
328,856
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-215,042
|
-306,164
|
-204,009
|
-239,236
|
-264,277
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-46,541
|
-38,602
|
-33,703
|
-29,404
|
-39,513
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5,641
|
-2,923
|
-4,435
|
-4,374
|
-5,191
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,617
|
-2,354
|
-1,655
|
-850
|
-891
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
73
|
246
|
5,953
|
1,478
|
2,086
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-8,335
|
-6,359
|
-11,902
|
-10,262
|
-4,738
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
70,458
|
-43,084
|
11,158
|
633
|
16,331
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,356
|
-9,089
|
-1,739
|
-1,586
|
-3,905
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
27
|
1,565
|
100
|
10
|
180
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20
|
392
|
11
|
38
|
51
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,309
|
-7,131
|
-1,628
|
-1,538
|
-3,674
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
128,154
|
199,179
|
191,397
|
254,892
|
247,003
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-187,619
|
-135,121
|
-202,030
|
-252,449
|
-242,519
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,414
|
-8,337
|
-7,048
|
-45
|
-4,689
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-67,879
|
55,721
|
-17,681
|
2,398
|
-205
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
270
|
5,505
|
-8,151
|
1,493
|
12,452
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,695
|
6,965
|
12,470
|
4,319
|
5,813
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,965
|
12,470
|
4,319
|
5,813
|
18,265
|