Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
331,502
|
299,411
|
236,108
|
280,543
|
319,602
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
71
|
|
|
|
125
|
Doanh thu thuần
|
331,430
|
299,411
|
236,108
|
280,543
|
319,477
|
Giá vốn hàng bán
|
235,092
|
206,605
|
163,043
|
211,144
|
215,562
|
Lợi nhuận gộp
|
96,339
|
92,806
|
73,065
|
69,399
|
103,915
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
115
|
395
|
11
|
66
|
134
|
Chi phí tài chính
|
5,048
|
3,954
|
5,700
|
6,243
|
7,482
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,531
|
2,977
|
4,469
|
4,287
|
5,311
|
Chi phí bán hàng
|
47,795
|
53,289
|
35,949
|
34,716
|
58,884
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29,873
|
27,126
|
28,120
|
26,749
|
29,116
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,737
|
8,831
|
3,306
|
1,757
|
8,567
|
Thu nhập khác
|
190
|
1,925
|
1,158
|
687
|
2,046
|
Chi phí khác
|
30
|
0
|
136
|
400
|
125
|
Lợi nhuận khác
|
160
|
1,925
|
1,022
|
287
|
1,920
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,897
|
10,756
|
4,328
|
2,045
|
10,488
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,834
|
2,208
|
1,058
|
501
|
2,374
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,834
|
2,208
|
1,058
|
501
|
2,374
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,063
|
8,548
|
3,271
|
1,543
|
8,114
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,063
|
8,548
|
3,271
|
1,543
|
8,114
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|