単位: 1.000.000đ
  2019 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 262,662 46,793 50,825 49,378 50,730
Các khoản giảm trừ doanh thu 4,044 7 0 0
Doanh thu thuần 258,618 46,786 50,825 49,378 50,730
Giá vốn hàng bán 236,137 17,912 18,951 19,978 21,335
Lợi nhuận gộp 22,481 28,874 31,874 29,400 29,395
Doanh thu hoạt động tài chính 7,753 1,573 3,388 458 1,878
Chi phí tài chính 8,830 14,237 3,974 1,279 3,622
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,960 4,147 3,943 1,274 212
Chi phí bán hàng 6,341 525 94 83 275
Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,902 12,744 10,432 7,632 8,812
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -8,839 2,941 20,761 20,865 18,563
Thu nhập khác 221 690 379 3 275
Chi phí khác 3,713 83 85 278 153
Lợi nhuận khác -3,492 607 294 -275 122
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -12,331 3,547 21,055 20,590 18,686
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 3,487 3,872
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -195 195 -18
Chi phí thuế TNDN -195 3,682 3,855
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -12,331 3,547 21,250 16,908 14,831
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -3,118 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -9,213 3,547 21,250 16,908 14,831
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)