Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
262,662
|
46,793
|
50,825
|
49,378
|
50,730
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4,044
|
7
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
258,618
|
46,786
|
50,825
|
49,378
|
50,730
|
Giá vốn hàng bán
|
236,137
|
17,912
|
18,951
|
19,978
|
21,335
|
Lợi nhuận gộp
|
22,481
|
28,874
|
31,874
|
29,400
|
29,395
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,753
|
1,573
|
3,388
|
458
|
1,878
|
Chi phí tài chính
|
8,830
|
14,237
|
3,974
|
1,279
|
3,622
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,960
|
4,147
|
3,943
|
1,274
|
212
|
Chi phí bán hàng
|
6,341
|
525
|
94
|
83
|
275
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23,902
|
12,744
|
10,432
|
7,632
|
8,812
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8,839
|
2,941
|
20,761
|
20,865
|
18,563
|
Thu nhập khác
|
221
|
690
|
379
|
3
|
275
|
Chi phí khác
|
3,713
|
83
|
85
|
278
|
153
|
Lợi nhuận khác
|
-3,492
|
607
|
294
|
-275
|
122
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-12,331
|
3,547
|
21,055
|
20,590
|
18,686
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
3,487
|
3,872
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
-195
|
195
|
-18
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
-195
|
3,682
|
3,855
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-12,331
|
3,547
|
21,250
|
16,908
|
14,831
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-3,118
|
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-9,213
|
3,547
|
21,250
|
16,908
|
14,831
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|