I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
25,834
|
56,711
|
19,767
|
18,974
|
10,097
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
138,506
|
94,413
|
89,886
|
105,575
|
93,434
|
- Khấu hao TSCĐ
|
61,963
|
48,544
|
45,205
|
43,456
|
42,485
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
-5,590
|
4,121
|
18,877
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
-6,241
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
15,769
|
-4,045
|
-447
|
-8,766
|
-18,722
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
60,773
|
49,915
|
50,719
|
66,764
|
57,035
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
164,340
|
151,124
|
109,653
|
124,549
|
103,531
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3,572
|
49,895
|
-188,952
|
61,024
|
-13,130
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
103,363
|
68,526
|
-117,871
|
-68,164
|
162,334
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-231,902
|
-112,014
|
214,771
|
-34,977
|
94,313
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
100
|
-5,353
|
-13,629
|
11,025
|
1,924
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-56,252
|
-43,668
|
-48,836
|
-66,732
|
-52,916
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4
|
-1,000
|
-17,174
|
-4,979
|
-9,273
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-363
|
-1,090
|
-739
|
-428
|
-465
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-17,146
|
106,420
|
-62,777
|
21,319
|
286,319
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-46,317
|
-6,709
|
-9,607
|
-22,599
|
-10,458
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
70,762
|
13,445
|
45
|
9,598
|
1,714
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
-113,150
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
1,000
|
|
490
|
2,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-82,456
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
131,611
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8,856
|
313
|
434
|
231
|
17,008
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
82,456
|
8,049
|
-9,128
|
-12,280
|
-102,887
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
21
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
585,879
|
540,796
|
468,852
|
539,060
|
420,423
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-679,564
|
-568,790
|
-464,712
|
-524,703
|
-433,546
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-4,593
|
-12,216
|
-28,257
|
-30,702
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,698
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-95,384
|
-32,587
|
-8,076
|
-13,878
|
-43,825
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-30,073
|
81,882
|
-79,981
|
-4,839
|
139,607
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
46,965
|
16,892
|
98,774
|
18,794
|
13,954
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
8,112
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16,892
|
98,774
|
18,794
|
13,954
|
161,674
|