Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,233,936
|
883,090
|
789,009
|
986,064
|
943,791
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,233,936
|
883,090
|
789,009
|
986,064
|
943,791
|
Giá vốn hàng bán
|
1,090,770
|
769,391
|
690,291
|
876,691
|
859,945
|
Lợi nhuận gộp
|
143,165
|
113,700
|
98,718
|
109,373
|
83,846
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,912
|
20,936
|
201
|
231
|
23,253
|
Chi phí tài chính
|
66,719
|
62,041
|
53,450
|
69,098
|
63,919
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
60,395
|
49,618
|
50,719
|
63,234
|
55,795
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
36,168
|
30,489
|
27,154
|
26,667
|
41,899
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
49,191
|
42,106
|
18,315
|
13,839
|
1,281
|
Thu nhập khác
|
74,842
|
16,947
|
5,908
|
14,555
|
18,211
|
Chi phí khác
|
97,339
|
3,228
|
4,457
|
8,231
|
9,383
|
Lợi nhuận khác
|
-22,497
|
13,719
|
1,452
|
6,324
|
8,828
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
26,694
|
55,826
|
19,767
|
20,163
|
10,109
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,147
|
12,958
|
4,739
|
4,459
|
6,262
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,451
|
352
|
-544
|
196
|
84
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,598
|
13,311
|
4,195
|
4,655
|
6,346
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
19,096
|
42,515
|
15,572
|
15,508
|
3,763
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-3,190
|
-1,127
|
1,203
|
-118
|
-159
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
22,286
|
43,642
|
14,369
|
15,626
|
3,922
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|