単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 160,330 187,658 467,076 419,130 488,697
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 160,330 187,658 467,076 419,130 488,697
Giá vốn hàng bán 138,659 158,066 449,038 386,686 399,749
Lợi nhuận gộp 21,671 29,592 18,038 32,445 88,948
Doanh thu hoạt động tài chính 431 2 22,817 10 5,705
Chi phí tài chính 13,801 17,355 14,205 13,012 21,378
Trong đó: Chi phí lãi vay 12,042 12,037 12,720 12,962 14,147
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,679 7,510 21,459 6,480 54,183
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,622 4,728 5,192 12,962 19,093
Thu nhập khác 1,012 2,140 2,531 380 4,413
Chi phí khác 632 4,608 3,566 453 1,840
Lợi nhuận khác 380 -2,467 -1,035 -73 2,573
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,002 2,261 4,157 12,889 21,666
Chi phí thuế TNDN hiện hành 488 1,199 4,173 2,478 4,211
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 211 76 -183 -194 -31
Chi phí thuế TNDN 700 1,274 3,990 2,284 4,180
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,302 987 167 10,606 17,486
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -333 -351 452 478 87
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,635 1,337 -285 10,127 17,399
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)