単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 140,777 160,330 187,658 467,076 419,130
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 140,777 160,330 187,658 467,076 419,130
Giá vốn hàng bán 114,211 138,659 158,066 449,038 386,686
Lợi nhuận gộp 26,567 21,671 29,592 18,038 32,445
Doanh thu hoạt động tài chính 2 431 2 22,817 10
Chi phí tài chính 18,557 13,801 17,355 14,205 13,012
Trong đó: Chi phí lãi vay 16,324 12,042 12,037 12,720 12,962
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,278 6,679 7,510 21,459 6,480
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,734 1,622 4,728 5,192 12,962
Thu nhập khác 477 1,012 2,140 2,531 380
Chi phí khác 576 632 4,608 3,566 453
Lợi nhuận khác -99 380 -2,467 -1,035 -73
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,635 2,002 2,261 4,157 12,889
Chi phí thuế TNDN hiện hành 402 488 1,199 4,173 2,478
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -20 211 76 -183 -194
Chi phí thuế TNDN 382 700 1,274 3,990 2,284
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,253 1,302 987 167 10,606
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 56 -333 -351 452 478
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,197 1,635 1,337 -285 10,127
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)