Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
140,777
|
160,330
|
187,658
|
467,076
|
419,130
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
140,777
|
160,330
|
187,658
|
467,076
|
419,130
|
Giá vốn hàng bán
|
114,211
|
138,659
|
158,066
|
449,038
|
386,686
|
Lợi nhuận gộp
|
26,567
|
21,671
|
29,592
|
18,038
|
32,445
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
431
|
2
|
22,817
|
10
|
Chi phí tài chính
|
18,557
|
13,801
|
17,355
|
14,205
|
13,012
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16,324
|
12,042
|
12,037
|
12,720
|
12,962
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,278
|
6,679
|
7,510
|
21,459
|
6,480
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,734
|
1,622
|
4,728
|
5,192
|
12,962
|
Thu nhập khác
|
477
|
1,012
|
2,140
|
2,531
|
380
|
Chi phí khác
|
576
|
632
|
4,608
|
3,566
|
453
|
Lợi nhuận khác
|
-99
|
380
|
-2,467
|
-1,035
|
-73
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,635
|
2,002
|
2,261
|
4,157
|
12,889
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
402
|
488
|
1,199
|
4,173
|
2,478
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-20
|
211
|
76
|
-183
|
-194
|
Chi phí thuế TNDN
|
382
|
700
|
1,274
|
3,990
|
2,284
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,253
|
1,302
|
987
|
167
|
10,606
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
56
|
-333
|
-351
|
452
|
478
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,197
|
1,635
|
1,337
|
-285
|
10,127
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|