単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 127,884 140,384 639,008 192,257 216,736
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -66,987 -79,114 -138,695 -236,567 -196,964
3. Tiền chi trả cho người lao động -21,276 -25,958 -31,828 -47,555 -21,242
4. Tiền chi trả lãi vay -9,168 -8,607 1,670 -10,668 -11,752
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -4 -20 -3,625 -95 -2,920
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 39,825 10,589 82,469 69,641 87,475
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -57,065 -28,133 -119,389 -123,733 -97,396
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 13,210 9,141 429,611 -156,720 -26,063
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -76 -873 -1,219
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 8,835 994
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2 431 2 137 10
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 2 431 8,761 258 -1,209
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 81,610 97,148 104,218 137,447 117,436
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -86,030 -99,175 -110,940 -137,400 -142,640
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -7,129 -7,166 -7,862 -8,545 -10,450
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -11,549 -9,193 -14,584 -8,498 -35,654
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,664 379 423,787 -164,961 -62,926
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 13,954 15,618 15,997 439,784 161,674
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 15,618 15,997 439,784 274,824 98,748