I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
127,884
|
140,384
|
639,008
|
192,257
|
216,736
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-66,987
|
-79,114
|
-138,695
|
-236,567
|
-196,964
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-21,276
|
-25,958
|
-31,828
|
-47,555
|
-21,242
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-9,168
|
-8,607
|
1,670
|
-10,668
|
-11,752
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4
|
-20
|
-3,625
|
-95
|
-2,920
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
39,825
|
10,589
|
82,469
|
69,641
|
87,475
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-57,065
|
-28,133
|
-119,389
|
-123,733
|
-97,396
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,210
|
9,141
|
429,611
|
-156,720
|
-26,063
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-76
|
-873
|
-1,219
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
8,835
|
994
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
431
|
2
|
137
|
10
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2
|
431
|
8,761
|
258
|
-1,209
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
81,610
|
97,148
|
104,218
|
137,447
|
117,436
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-86,030
|
-99,175
|
-110,940
|
-137,400
|
-142,640
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-7,129
|
-7,166
|
-7,862
|
-8,545
|
-10,450
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11,549
|
-9,193
|
-14,584
|
-8,498
|
-35,654
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,664
|
379
|
423,787
|
-164,961
|
-62,926
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,954
|
15,618
|
15,997
|
439,784
|
161,674
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15,618
|
15,997
|
439,784
|
274,824
|
98,748
|