単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,275,623 1,261,839 1,770,203 1,717,943 1,172,162
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,618 15,997 439,784 274,824 98,748
1. Tiền 13,080 13,449 437,246 159,136 96,210
2. Các khoản tương đương tiền 2,538 2,548 2,538 115,688 2,538
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 61,740
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 412,622 394,496 447,730 749,692 441,113
1. Phải thu khách hàng 277,840 289,770 323,560 610,485 318,976
2. Trả trước cho người bán 47,947 54,034 74,436 100,537 94,823
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 92,186 57,063 58,180 61,668 49,682
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,350 -6,371 -8,445 -22,998 -22,368
IV. Tổng hàng tồn kho 846,618 851,299 882,634 693,298 570,452
1. Hàng tồn kho 846,618 851,299 882,634 693,298 570,452
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 764 47 54 130 108
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 740 11 19 30 59
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 24 26 25 89 25
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 10 10 10 24
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 527,228 515,249 516,683 507,654 526,107
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,782 19,195 19,175 19,639 29,457
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 18,782 19,195 19,175 19,639 29,457
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 491,508 481,528 473,766 470,091 483,002
1. Tài sản cố định hữu hình 390,156 382,083 374,106 366,452 361,648
- Nguyên giá 1,262,966 1,263,042 1,262,047 1,258,876 1,260,094
- Giá trị hao mòn lũy kế -872,810 -880,958 -887,941 -892,423 -898,447
2. Tài sản cố định thuê tài chính 100,240 98,426 98,735 102,800 120,588
- Nguyên giá 115,448 115,935 118,552 124,957 145,255
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,209 -17,509 -19,817 -22,157 -24,667
3. Tài sản cố định vô hình 1,113 1,019 925 839 766
- Nguyên giá 3,197 3,197 3,197 3,197 3,197
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,085 -2,178 -2,272 -2,358 -2,431
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,000 2,000 2,000 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 13,487 11,074 20,290 16,473 12,197
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,487 11,074 20,290 16,473 12,197
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,802,852 1,777,088 2,286,886 2,225,597 1,698,269
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,364,387 1,337,266 1,846,242 1,785,770 1,248,100
I. Nợ ngắn hạn 1,017,172 1,020,187 1,034,416 977,355 960,286
1. Vay và nợ ngắn 593,376 615,055 584,627 586,274 602,479
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 240,439 197,498 219,471 198,898 205,034
4. Người mua trả tiền trước 11,400 11,862 12,063 23,223 10,812
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,133 25,753 27,481 18,654 13,097
6. Phải trả người lao động 54,470 54,533 54,907 38,002 34,614
7. Chi phí phải trả 32,514 39,404 53,482 36,612 42,239
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 57,951 73,206 79,754 73,131 50,009
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 347,214 317,079 811,826 808,415 287,814
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 239,777 239,777 715,778 715,778 206,349
4. Vay và nợ dài hạn 101,690 71,343 90,013 86,786 75,808
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,747 5,958 6,034 5,851 5,657
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 438,465 439,822 440,644 439,827 450,170
I. Vốn chủ sở hữu 438,465 439,822 440,644 439,827 450,170
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 363,423 363,423 363,423 363,423 363,423
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,834 1,834 1,834 1,834 1,834
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 29,343 29,343 29,343 29,343 29,343
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,728 22,823 23,997 22,728 32,592
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,889 2,877 2,631 2,561 2,003
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 22,137 22,398 22,048 22,499 22,978
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,802,852 1,777,088 2,286,886 2,225,597 1,698,269