単位: 1.000.000đ
  Q4 2021 Q1 2022 Q4 2022 Q4 2023 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 305,738 304,879 249,016 426,870 524,450
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,646 15,206 6,059 91,780 184,256
1. Tiền 44,646 15,206 6,059 91,780 179,256
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 5,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,600 12,118 12,971 33,897 12,947
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 117,983 117,129 111,225 144,565 213,342
1. Phải thu khách hàng 101,674 97,917 97,459 96,049 90,838
2. Trả trước cho người bán 4,869 5,039 10,352 27,986 31,404
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 13,151 15,884 9,330 41,531 115,630
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,711 -1,711 -5,917 -21,001 -24,531
IV. Tổng hàng tồn kho 133,265 157,631 118,435 154,029 112,820
1. Hàng tồn kho 133,265 157,631 118,435 154,029 112,820
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 244 2,795 327 2,599 1,086
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 2,795 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 244 0 327 2,599 1,086
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 17,510 23,527 23,888 37,967 40,476
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 370
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 370
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 15,299 14,734 12,002 25,734 25,311
1. Tài sản cố định hữu hình 15,299 14,734 12,002 18,332 19,522
- Nguyên giá 120,601 120,601 120,601 129,011 114,662
- Giá trị hao mòn lũy kế -105,303 -105,868 -108,599 -110,679 -95,141
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 7,402 5,789
- Nguyên giá 0 0 0 7,658 6,854
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -256 -1,066
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,211 8,793 11,886 12,233 14,795
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,998 8,579 11,886 12,233 14,043
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 213 213 0 0 751
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 323,248 328,406 272,905 464,837 564,926
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 261,636 266,657 211,253 403,006 502,286
I. Nợ ngắn hạn 259,400 264,422 209,017 392,580 492,870
1. Vay và nợ ngắn 84,694 79,574 66,436 89,382 97,237
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 63,482 66,697 64,094 51,289 66,083
4. Người mua trả tiền trước 83,031 95,506 42,567 221,754 304,845
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19 19 332 266 272
6. Phải trả người lao động 908 765 840 6,103 6,246
7. Chi phí phải trả 4,822 4,164 13,541 12,323 11,846
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 21,361 16,616 20,124 10,380 5,332
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,236 2,236 2,236 10,426 9,416
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 9,595 8,585
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 2,236 2,236 2,236 831 831
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 61,613 61,748 61,652 61,830 62,640
I. Vốn chủ sở hữu 61,613 61,748 61,652 61,830 62,640
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 53,129 53,129 53,129 53,129 53,129
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,655 1,655 1,655 1,655 1,655
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,828 6,964 6,868 7,046 7,856
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,083 1,083 1,083 1,083 1,010
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 323,248 328,406 272,905 464,837 564,926