単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 31,861 32,905 29,607 29,610 26,148
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,850 14,099 12,654 6,675 2,318
1. Tiền 11,850 14,099 12,654 6,675 2,318
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,005 11,747 12,850 15,886 13,939
1. Phải thu khách hàng 3,894 5,752 4,881 6,155 2,174
2. Trả trước cho người bán 2,870 3,037 3,336 8,064 5,994
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,241 2,959 4,633 1,667 5,771
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 7,354 4,829 960 2,955 6,331
1. Hàng tồn kho 7,354 4,829 960 2,955 6,331
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,651 2,229 3,143 4,093 3,559
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 496 993 1,989 2,470 2,377
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,155 1,237 1,154 1,611 1,172
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 12 11
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 31,716 30,407 33,700 35,815 35,010
I. Các khoản phải thu dài hạn 580 545 545 545 580
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 580 545 545 545 580
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 27,790 26,944 28,233 27,037 28,043
1. Tài sản cố định hữu hình 16,098 15,273 16,576 15,408 16,434
- Nguyên giá 37,543 37,543 39,094 39,446 41,283
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,445 -22,270 -22,517 -24,038 -24,848
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 11,692 11,671 11,657 11,630 11,609
- Nguyên giá 11,873 11,873 11,873 11,873 11,873
- Giá trị hao mòn lũy kế -180 -201 -215 -243 -264
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,068 2,640 4,644 7,955 6,004
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,068 2,640 4,644 7,955 6,004
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 63,577 63,312 63,307 65,425 61,158
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7,217 5,912 4,951 6,962 5,008
I. Nợ ngắn hạn 7,217 5,912 4,951 6,962 5,008
1. Vay và nợ ngắn 0 999 0 486 1,544
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 822 1,129 1,112 2,216 649
4. Người mua trả tiền trước 24 29 0 55 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 478 816 972 1,085 139
6. Phải trả người lao động 541 475 659 475 325
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 53
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,773 1,666 1,632 1,684 1,654
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 56,359 57,400 58,356 58,463 56,150
I. Vốn chủ sở hữu 56,359 57,400 58,356 58,463 56,150
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50,591 50,591 50,591 50,591 55,650
2. Thặng dư vốn cổ phần -61 -61 -311 -311 -311
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,829 6,870 8,076 8,183 810
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 63,577 63,312 63,307 65,425 61,158