単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11,617 12,826 6,662 12,917
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 11,617 12,826 6,662 12,917
Giá vốn hàng bán 8,073 8,047 4,648 9,223
Lợi nhuận gộp 3,544 4,779 2,014 3,694
Doanh thu hoạt động tài chính 5 4 3 0
Chi phí tài chính 22 35 37 79
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 915 1,733 872 1,425
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,309 1,445 1,083 1,839
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,302 1,570 24 352
Thu nhập khác 0 0 0
Chi phí khác 1 16 2 366
Lợi nhuận khác -1 -16 -2 -366
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,301 1,554 23 -14
Chi phí thuế TNDN hiện hành 260 314 5
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 260 314 5
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,041 1,240 18 -14
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,041 1,240 18 -14
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)