単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11,617 12,826
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 11,617 12,826
Giá vốn hàng bán 8,073 8,047
Lợi nhuận gộp 3,544 4,779
Doanh thu hoạt động tài chính 5 4
Chi phí tài chính 22 35
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 915 1,733
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,309 1,445
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,302 1,570
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 1 16
Lợi nhuận khác -1 -16
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,301 1,554
Chi phí thuế TNDN hiện hành 260 314
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 260 314
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,041 1,240
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,041 1,240
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)