Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
11,617
|
12,826
|
6,662
|
12,917
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
11,617
|
12,826
|
6,662
|
12,917
|
Giá vốn hàng bán
|
8,073
|
8,047
|
4,648
|
9,223
|
Lợi nhuận gộp
|
3,544
|
4,779
|
2,014
|
3,694
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5
|
4
|
3
|
0
|
Chi phí tài chính
|
22
|
35
|
37
|
79
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
915
|
1,733
|
872
|
1,425
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,309
|
1,445
|
1,083
|
1,839
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,302
|
1,570
|
24
|
352
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
1
|
16
|
2
|
366
|
Lợi nhuận khác
|
-1
|
-16
|
-2
|
-366
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,301
|
1,554
|
23
|
-14
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
260
|
314
|
5
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
260
|
314
|
5
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,041
|
1,240
|
18
|
-14
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,041
|
1,240
|
18
|
-14
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|