I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5,073
|
24,081
|
23,670
|
71,313
|
49,725
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
20,735
|
-7,913
|
12,888
|
26,852
|
28,829
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16,437
|
17,436
|
17,910
|
35,333
|
18,257
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
-1,575
|
2,087
|
13,884
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,317
|
-27,531
|
-5,829
|
-20,614
|
-12,305
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5,616
|
2,183
|
2,381
|
10,045
|
8,993
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
25,808
|
16,168
|
36,558
|
98,165
|
78,553
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
80,714
|
35,510
|
-195,843
|
-194,334
|
-226,457
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
38,858
|
30,918
|
5,576
|
-33,563
|
55,643
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-207,987
|
-77,087
|
94,937
|
-20,583
|
209,505
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,789
|
669
|
-14,049
|
-5,987
|
12,545
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8,607
|
-2,314
|
-2,381
|
-10,045
|
-8,993
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-826
|
-1,352
|
-3,857
|
-11,160
|
-15,072
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-148
|
0
|
-351
|
0
|
-720
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-67,400
|
2,512
|
-79,410
|
-177,507
|
105,005
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-38,993
|
-5,327
|
-107,110
|
-22,309
|
-14,641
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,306
|
26,597
|
736
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-30,400
|
-21,600
|
-16,837
|
-82,054
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
25,000
|
0
|
33,037
|
24,554
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
4,050
|
6,280
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11
|
938
|
5,092
|
11,548
|
10,161
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-37,676
|
16,808
|
-122,881
|
9,489
|
-55,700
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
159,955
|
-60
|
235,334
|
7,425
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
72,088
|
0
|
134,515
|
434,406
|
275,024
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-97,520
|
-22,224
|
-80,655
|
-279,996
|
-288,554
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
-1
|
-15,918
|
-37,964
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
134,523
|
-22,284
|
289,192
|
145,917
|
-51,494
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
29,448
|
-2,964
|
86,901
|
-22,101
|
-2,189
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,354
|
35,802
|
32,838
|
119,739
|
97,638
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
35,802
|
32,838
|
119,739
|
97,638
|
95,449
|