I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
31,639
|
10,992
|
21,327
|
6,787
|
10,619
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12,740
|
5,459
|
9,062
|
1,893
|
12,414
|
- Khấu hao TSCĐ
|
20,526
|
4,526
|
4,515
|
4,545
|
4,671
|
- Các khoản dự phòng
|
2,087
|
|
10,225
|
211
|
3,448
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-13,192
|
-2,063
|
-7,822
|
-4,882
|
2,463
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,318
|
2,997
|
2,144
|
2,019
|
1,833
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
44,379
|
16,451
|
30,389
|
8,680
|
23,033
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-142,432
|
38,766
|
-15,809
|
31,203
|
-277,314
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-19,792
|
6,236
|
11,129
|
22,201
|
16,077
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
98,459
|
-41,824
|
30,765
|
-40,804
|
261,105
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,021
|
1,563
|
2,408
|
-2,018
|
7,205
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,318
|
-2,997
|
-2,144
|
-2,019
|
-1,833
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,556
|
-15,140
|
|
|
68
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-720
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-25,239
|
2,335
|
56,738
|
17,244
|
28,342
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13,964
|
-911
|
-442
|
-2,991
|
-9,951
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
-77,000
|
-2,454
|
-2,600
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
4,000
|
10,000
|
|
10,554
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
2,279
|
0
|
4,000
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,437
|
4,645
|
2,202
|
1,866
|
1,448
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6,526
|
10,014
|
-65,240
|
422
|
-550
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-59
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
122,389
|
67,669
|
62,714
|
39,690
|
104,951
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-52,844
|
-137,832
|
-69,040
|
-48,132
|
-33,549
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12,777
|
|
|
|
-37,964
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
56,709
|
-70,163
|
-6,326
|
-8,442
|
33,438
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
24,944
|
-57,814
|
-14,828
|
9,223
|
61,230
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
72,694
|
97,638
|
39,824
|
24,996
|
34,219
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
97,638
|
39,824
|
24,996
|
34,219
|
95,449
|