単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,044,124 918,247 980,483 945,310 1,250,261
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 97,638 39,824 24,996 34,219 95,449
1. Tiền 43,807 15,591 10,726 14,185 35,315
2. Các khoản tương đương tiền 53,832 24,233 14,271 20,034 60,134
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 38,800 34,800 24,800 24,800 24,800
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 686,529 631,123 730,539 708,292 967,229
1. Phải thu khách hàng 493,645 455,206 459,202 383,209 581,170
2. Trả trước cho người bán 97,315 70,821 82,781 139,617 216,107
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 45,689 55,216 61,676 56,132 49,664
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,320 -3,320 -3,320 -3,320 -4,412
IV. Tổng hàng tồn kho 216,913 210,120 199,548 177,347 161,270
1. Hàng tồn kho 216,913 210,120 199,548 177,347 161,270
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,244 2,380 600 652 1,513
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,321 1,288 575 631 691
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 21 1,047 21 21 821
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,901 44 4 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 594,603 584,322 578,554 572,106 575,205
I. Các khoản phải thu dài hạn 152,477 150,113 151,549 153,019 153,715
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 24,477 22,113 23,549 25,019 25,715
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 117,038 113,311 110,703 108,053 113,337
1. Tài sản cố định hữu hình 103,165 99,617 97,187 94,715 100,178
- Nguyên giá 150,372 149,119 149,119 149,119 154,893
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,206 -49,501 -51,932 -54,403 -54,715
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13,873 13,694 13,516 13,338 13,159
- Nguyên giá 23,216 23,216 23,216 23,216 23,216
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,344 -9,522 -9,700 -9,879 -10,057
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 150,216 148,321 146,427 144,532 142,637
- Nguyên giá 226,935 226,935 226,935 226,935 226,935
- Giá trị hao mòn lũy kế -76,719 -78,614 -80,509 -82,403 -84,298
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,616 4,616 4,616 616 616
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 11,196 11,196 11,196 7,196 6,116
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -6,580 -6,580 -6,580 -6,580 -5,500
V. Tổng tài sản dài hạn khác 13,704 12,148 10,311 8,853 8,311
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,150 9,553 7,757 6,334 5,841
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,553 2,595 2,553 2,520 2,469
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 58,902 57,250 55,599 53,947 52,296
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,638,727 1,502,570 1,559,037 1,517,416 1,825,466
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 760,351 624,462 666,521 651,809 966,752
I. Nợ ngắn hạn 627,641 493,747 527,903 515,280 828,428
1. Vay và nợ ngắn 205,622 127,023 121,196 113,302 184,751
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 281,731 264,310 275,637 252,653 331,682
4. Người mua trả tiền trước 29,517 32,570 28,887 20,104 212,874
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,149 3,411 11,259 14,063 17,622
6. Phải trả người lao động 6,637 3,253 3,300 3,288 6,882
7. Chi phí phải trả 33,184 9,542 31,362 25,186 9,386
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 43,279 43,851 46,721 76,888 54,740
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 132,710 130,715 138,619 136,528 138,324
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,470 1,497 1,348 1,269 1,339
4. Vay và nợ dài hạn 4,006 3,658 3,159 2,611 2,563
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 10,225 10,436 13,884
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 878,376 878,107 892,515 865,608 858,714
I. Vốn chủ sở hữu 878,376 878,107 892,515 865,608 858,714
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 640,000 640,000 640,000 640,000 640,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 38,421 38,421 38,421 38,421 38,421
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 71,350 74,820 84,085 54,949 57,811
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,773 1,773 1,773 1,773 2,604
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 128,605 124,867 130,009 132,238 122,482
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,638,727 1,502,570 1,559,037 1,517,416 1,825,466