TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,044,124
|
918,247
|
980,483
|
945,310
|
1,250,261
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
97,638
|
39,824
|
24,996
|
34,219
|
95,449
|
1. Tiền
|
43,807
|
15,591
|
10,726
|
14,185
|
35,315
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
53,832
|
24,233
|
14,271
|
20,034
|
60,134
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
38,800
|
34,800
|
24,800
|
24,800
|
24,800
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
686,529
|
631,123
|
730,539
|
708,292
|
967,229
|
1. Phải thu khách hàng
|
493,645
|
455,206
|
459,202
|
383,209
|
581,170
|
2. Trả trước cho người bán
|
97,315
|
70,821
|
82,781
|
139,617
|
216,107
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
45,689
|
55,216
|
61,676
|
56,132
|
49,664
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,320
|
-3,320
|
-3,320
|
-3,320
|
-4,412
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
216,913
|
210,120
|
199,548
|
177,347
|
161,270
|
1. Hàng tồn kho
|
216,913
|
210,120
|
199,548
|
177,347
|
161,270
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,244
|
2,380
|
600
|
652
|
1,513
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,321
|
1,288
|
575
|
631
|
691
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
21
|
1,047
|
21
|
21
|
821
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,901
|
44
|
4
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
594,603
|
584,322
|
578,554
|
572,106
|
575,205
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
152,477
|
150,113
|
151,549
|
153,019
|
153,715
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
24,477
|
22,113
|
23,549
|
25,019
|
25,715
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
117,038
|
113,311
|
110,703
|
108,053
|
113,337
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
103,165
|
99,617
|
97,187
|
94,715
|
100,178
|
- Nguyên giá
|
150,372
|
149,119
|
149,119
|
149,119
|
154,893
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-47,206
|
-49,501
|
-51,932
|
-54,403
|
-54,715
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13,873
|
13,694
|
13,516
|
13,338
|
13,159
|
- Nguyên giá
|
23,216
|
23,216
|
23,216
|
23,216
|
23,216
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,344
|
-9,522
|
-9,700
|
-9,879
|
-10,057
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
150,216
|
148,321
|
146,427
|
144,532
|
142,637
|
- Nguyên giá
|
226,935
|
226,935
|
226,935
|
226,935
|
226,935
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-76,719
|
-78,614
|
-80,509
|
-82,403
|
-84,298
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,616
|
4,616
|
4,616
|
616
|
616
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
11,196
|
11,196
|
11,196
|
7,196
|
6,116
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-6,580
|
-6,580
|
-6,580
|
-6,580
|
-5,500
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13,704
|
12,148
|
10,311
|
8,853
|
8,311
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11,150
|
9,553
|
7,757
|
6,334
|
5,841
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
2,553
|
2,595
|
2,553
|
2,520
|
2,469
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
58,902
|
57,250
|
55,599
|
53,947
|
52,296
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,638,727
|
1,502,570
|
1,559,037
|
1,517,416
|
1,825,466
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
760,351
|
624,462
|
666,521
|
651,809
|
966,752
|
I. Nợ ngắn hạn
|
627,641
|
493,747
|
527,903
|
515,280
|
828,428
|
1. Vay và nợ ngắn
|
205,622
|
127,023
|
121,196
|
113,302
|
184,751
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
281,731
|
264,310
|
275,637
|
252,653
|
331,682
|
4. Người mua trả tiền trước
|
29,517
|
32,570
|
28,887
|
20,104
|
212,874
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18,149
|
3,411
|
11,259
|
14,063
|
17,622
|
6. Phải trả người lao động
|
6,637
|
3,253
|
3,300
|
3,288
|
6,882
|
7. Chi phí phải trả
|
33,184
|
9,542
|
31,362
|
25,186
|
9,386
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
43,279
|
43,851
|
46,721
|
76,888
|
54,740
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
132,710
|
130,715
|
138,619
|
136,528
|
138,324
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,470
|
1,497
|
1,348
|
1,269
|
1,339
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
4,006
|
3,658
|
3,159
|
2,611
|
2,563
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
10,225
|
10,436
|
13,884
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
878,376
|
878,107
|
892,515
|
865,608
|
858,714
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
878,376
|
878,107
|
892,515
|
865,608
|
858,714
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
640,000
|
640,000
|
640,000
|
640,000
|
640,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
38,421
|
38,421
|
38,421
|
38,421
|
38,421
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
71,350
|
74,820
|
84,085
|
54,949
|
57,811
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,773
|
1,773
|
1,773
|
1,773
|
2,604
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
128,605
|
124,867
|
130,009
|
132,238
|
122,482
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,638,727
|
1,502,570
|
1,559,037
|
1,517,416
|
1,825,466
|