単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 290,852 231,493 140,910 274,315 92,773
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 290,852 231,493 140,910 274,315 92,773
Giá vốn hàng bán 269,003 204,562 127,839 253,525 82,002
Lợi nhuận gộp 21,849 26,930 13,071 20,790 10,771
Doanh thu hoạt động tài chính 3,316 6,982 4,882 5,397 4,078
Chi phí tài chính 3,618 1,935 2,019 1,833 2,974
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,997 2,144 2,019 1,833 2,974
Chi phí bán hàng 246
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,585 10,084 9,123 11,164 10,484
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,962 21,647 6,811 13,190 1,390
Thu nhập khác 61 183 42 149 77
Chi phí khác 31 503 65 2,721 145
Lợi nhuận khác 30 -320 -24 -2,572 -68
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,992 21,327 6,787 10,619 1,323
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,617 4,632 1,662 3,854 874
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 42 42 33 50 42
Chi phí thuế TNDN 2,658 4,674 1,695 3,905 916
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,334 16,653 5,092 6,714 407
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 4,459 7,388 2,229 3,174 340
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,875 9,265 2,864 3,540 67
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)