TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
537,834
|
453,458
|
843,057
|
1,045,417
|
1,250,097
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
35,802
|
32,838
|
119,739
|
97,638
|
95,449
|
1. Tiền
|
12,302
|
24,338
|
15,889
|
43,807
|
35,315
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
23,500
|
8,500
|
103,850
|
53,832
|
60,134
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
55,000
|
38,800
|
24,800
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
281,524
|
231,100
|
482,968
|
687,822
|
967,065
|
1. Phải thu khách hàng
|
180,580
|
167,210
|
336,216
|
493,645
|
581,170
|
2. Trả trước cho người bán
|
37,126
|
14,729
|
54,280
|
98,607
|
215,943
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
67,704
|
42,648
|
42,784
|
45,689
|
49,664
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,887
|
-3,887
|
-2,312
|
-3,320
|
-4,412
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
220,177
|
188,926
|
183,350
|
216,913
|
161,270
|
1. Hàng tồn kho
|
220,177
|
188,926
|
183,350
|
216,913
|
161,270
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
331
|
593
|
2,000
|
4,244
|
1,513
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
257
|
359
|
1,022
|
1,321
|
691
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
68
|
227
|
973
|
21
|
821
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7
|
7
|
5
|
2,901
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
414,341
|
410,119
|
604,364
|
594,270
|
575,205
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
47
|
14,338
|
143,538
|
152,477
|
153,715
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
47
|
14,338
|
14,338
|
24,477
|
25,715
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
128,387
|
119,242
|
124,628
|
116,621
|
113,337
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
112,436
|
104,006
|
110,107
|
102,749
|
100,178
|
- Nguyên giá
|
281,117
|
185,893
|
205,469
|
149,961
|
154,893
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-168,682
|
-81,887
|
-95,362
|
-47,213
|
-54,715
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
15,952
|
15,237
|
14,522
|
13,873
|
13,159
|
- Nguyên giá
|
23,116
|
23,116
|
23,151
|
23,216
|
23,216
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,165
|
-7,880
|
-8,630
|
-9,344
|
-10,057
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
164,948
|
157,693
|
150,438
|
150,216
|
142,637
|
- Nguyên giá
|
208,498
|
208,498
|
208,498
|
226,935
|
226,935
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-43,550
|
-50,805
|
-58,060
|
-76,719
|
-84,298
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
21,149
|
15,649
|
15,469
|
4,616
|
616
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
11,880
|
11,880
|
9,773
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
9,500
|
9,500
|
11,196
|
11,196
|
6,116
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-231
|
-5,731
|
-5,500
|
-6,580
|
-5,500
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,475
|
8,570
|
8,738
|
13,787
|
8,311
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,004
|
6,233
|
5,463
|
11,150
|
5,841
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
2,471
|
2,337
|
3,275
|
2,637
|
2,469
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
65,508
|
58,902
|
52,296
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
952,175
|
863,577
|
1,447,421
|
1,639,687
|
1,825,302
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
584,265
|
476,032
|
615,909
|
761,879
|
966,588
|
I. Nợ ngắn hạn
|
436,671
|
335,255
|
475,384
|
629,169
|
828,264
|
1. Vay và nợ ngắn
|
23,583
|
1,359
|
50,071
|
205,622
|
184,751
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
224,678
|
213,917
|
311,546
|
283,024
|
331,519
|
4. Người mua trả tiền trước
|
40,053
|
40,231
|
38,152
|
29,517
|
212,874
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11,890
|
13,113
|
14,446
|
18,035
|
17,622
|
6. Phải trả người lao động
|
20,134
|
4,695
|
5,756
|
6,686
|
6,882
|
7. Chi phí phải trả
|
61,105
|
9,040
|
4,536
|
33,184
|
9,386
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
46,759
|
44,422
|
42,362
|
42,859
|
54,740
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
147,594
|
140,777
|
140,525
|
132,710
|
138,324
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
270
|
149
|
1,447
|
1,470
|
1,339
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
5,147
|
4,006
|
2,563
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13,884
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
367,910
|
387,545
|
831,496
|
877,808
|
858,714
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
367,910
|
387,545
|
831,496
|
877,808
|
858,714
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
320,000
|
320,000
|
640,000
|
640,000
|
640,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
38,805
|
38,745
|
38,421
|
38,421
|
38,421
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9,104
|
28,800
|
37,698
|
70,945
|
57,811
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,773
|
1,773
|
1,773
|
2,493
|
2,604
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
115,377
|
128,442
|
122,482
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
952,175
|
863,577
|
1,447,405
|
1,639,687
|
1,825,302
|